Intel Core 2 Duo T9550 Intel Core 2 Duo T9550
Intel Atom Z2560 Intel Atom Z2560
VS

So sánh Intel Core 2 Duo T9550 vs Intel Atom Z2560

Intel Core 2 Duo T9550

WINNER
Intel Core 2 Duo T9550

Xếp hạng: 2 Điểm
Intel Atom Z2560

Intel Atom Z2560

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
Intel Core 2 Duo T9550
Intel Atom Z2560
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
3
4
Màn biểu diễn
3
1
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
1
Giao diện và thông tin liên lạc
2
2
Các đặc điểm chính
4
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Core 2 Duo T9550: 1625 Intel Atom Z2560:

Tản nhiệt (TDP)

Intel Core 2 Duo T9550: 35 W Intel Atom Z2560: W

Quy trình công nghệ

Intel Core 2 Duo T9550: 45 nm Intel Atom Z2560: 32 nm

Số lượng bóng bán dẫn

Intel Core 2 Duo T9550: 410 million Intel Atom Z2560: million

Kích thước bộ đệm L1

Intel Core 2 Duo T9550: 128 KB Intel Atom Z2560: 112 KB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Core 2 Duo T9550 chạy ở tốc độ 2.66 Hz, Intel Atom Z2560 thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. Intel Core 2 Duo T9550 có thể tăng tốc lên 2.66 Hz và thứ hai lên 1.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Atom Z2560 Không có dữ liệu W.

Về kiến ​​trúc, Intel Core 2 Duo T9550 được xây dựng bằng công nghệ 45 nm. Intel Atom Z2560 trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core 2 Duo T9550 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Atom Z2560 có khả năng hỗ trợ DDR2. Thông lượng là 8.5. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 2 MB.

Đồ họa. Intel Core 2 Duo T9550 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Atom Z2560 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 400 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core 2 Duo T9550 đã đạt điểm 1625. Và Intel Atom Z2560 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Tại sao Intel Core 2 Duo T9550 tốt hơn Intel Atom Z2560?

  • Kích thước bộ đệm L1 128 KB против 112 KB, thêm về 14%
  • Kích thước bộ đệm L2 6 MB против 1 MB, thêm về 500%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 2.66 GHz против 1.6 GHz, thêm về 66%
  • Nhiệt độ CPU tối đa 105 °C против 90 °C, thêm về 17%

So sánh Intel Core 2 Duo T9550 và Intel Atom Z2560: khoảng thời gian cơ bản

Intel Core 2 Duo T9550
Intel Core 2 Duo T9550
Intel Atom Z2560
Intel Atom Z2560
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
1625
max 104648
Trung bình: 6033.5
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
595
max 25920
Trung bình: 5219.2
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
355
max 2315
Trung bình: 936.8
max 2315
Trung bình: 936.8
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
5354
max 84673
Trung bình: 1955
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
2290
max 21654
Trung bình: 3892.6
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
2847
max 24400
Trung bình: 3557.7
max 24400
Trung bình: 3557.7
Công nghệ
Công nghệ thực thi đáng tin cậy của Intel
Một công nghệ bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm độc hại và truy cập trái phép.
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
112 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
6 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.66 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
1.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.66 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
107 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
65 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
tính chẵn lẻ của FSB
KHÔNG
Không có dữ liệu
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
1066 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Giao diện và thông tin liên lạc
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
BGA479. PGA478
FC-MB4760
Demand Based Switching
Một công nghệ trong bộ xử lý tự động điều chỉnh tần số và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
TXT
Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
KHÔNG
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
45 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
410 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
35 W
Trung bình: 67.6 W
W
Trung bình: 67.6 W
Tùy chọn nhúng sẵn
KHÔNG
KHÔNG
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
107 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
65 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
105 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Penryn
Cloverview
Mục đích
Mobile
Mobile
Loạt
Intel Core 2 Duo
Không có dữ liệu

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Core 2 Duo T9550 - Không có dữ liệu. Intel Atom Z2560 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Core 2 Duo T9550 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Atom Z2560 hỗ trợ 2GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Core 2 Duo T9550 hoạt động trên 2.66 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Core 2 Duo T9550 có 2 lõi. Intel Atom Z2560 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Core 2 Duo T9550 - Không có dữ liệu. Intel Atom Z2560 - Không có dữ liệu. Intel Atom Z2560 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Core 2 Duo T9550 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Atom Z2560 hỗ trợ DDR2.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng BGA479. PGA478 để đặt Intel Core 2 Duo T9550. FC-MB4760 được dùng để đặt Intel Atom Z2560.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Core 2 Duo T9550 được xây dựng trên kiến ​​trúc Penryn. Intel Atom Z2560 được xây dựng trên kiến ​​trúc Cloverview. Intel Atom Z2560 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Core 2 Duo T9550 đã ghi được 1625 điểm. Intel Atom Z2560 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Core 2 Duo T9550 có tần số tối đa là 2.66 Hz. Tần số tối đa của Intel Atom Z2560 đạt 1.6 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core 2 Duo T9550 có thể lên tới 35 Watts. Intel Atom Z2560 có tối đa 35 Watt.