Intel Core i9-9990XE Intel Core i9-9990XE
Intel Atom N2600 Intel Atom N2600
VS

So sánh Intel Core i9-9990XE vs Intel Atom N2600

Intel Core i9-9990XE

WINNER
Intel Core i9-9990XE

Xếp hạng: 29 Điểm
Intel Atom N2600

Intel Atom N2600

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
Intel Core i9-9990XE
Intel Atom N2600
Kết quả kiểm tra
3
0
Công nghệ
0
4
Màn biểu diễn
5
2
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
0
Giao diện và thông tin liên lạc
1
3
Các đặc điểm chính
4
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Core i9-9990XE: 30554 Intel Atom N2600: 323

Tản nhiệt (TDP)

Intel Core i9-9990XE: 255 W Intel Atom N2600: 3.5 W

Quy trình công nghệ

Intel Core i9-9990XE: 14 nm Intel Atom N2600: 32 nm

Kích thước bộ đệm L1

Intel Core i9-9990XE: 896 KB Intel Atom N2600: 112 KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Core i9-9990XE: 14 MB Intel Atom N2600: 1 MB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Core i9-9990XE chạy ở tốc độ 4 Hz, Intel Atom N2600 thứ hai chạy ở tốc độ 1.6 Hz. Intel Core i9-9990XE có thể tăng tốc lên 4 Hz và thứ hai lên 1.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 255 W và cho Intel Atom N2600 3.5 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Core i9-9990XE được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Atom N2600 trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i9-9990XE có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 85.3. Bộ xử lý thứ hai Intel Atom N2600 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 2.44 MB.

Đồ họa. Intel Core i9-9990XE có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Atom N2600 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 400 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i9-9990XE đã đạt điểm 30554. Và Intel Atom N2600 đã ghi được 323 điểm.

Tại sao Intel Core i9-9990XE tốt hơn Intel Atom N2600?

  • Điểm CPU PassMark 30554 против 323 , thêm về 9359%
  • Quy trình công nghệ 14 nm против 32 nm, ít hơn bởi -56%
  • Kích thước bộ đệm L1 896 KB против 112 KB, thêm về 700%
  • Kích thước bộ đệm L2 14 MB против 1 MB, thêm về 1300%
  • Số của chủ đề 28 против 4 , thêm về 600%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4 GHz против 1.6 GHz, thêm về 150%
  • Số lõi 14 против 2 , thêm về 600%

So sánh Intel Core i9-9990XE và Intel Atom N2600: khoảng thời gian cơ bản

Intel Core i9-9990XE
Intel Core i9-9990XE
Intel Atom N2600
Intel Atom N2600
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
30554
max 104648
Trung bình: 6033.5
323
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
KHÔNG
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
28
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
896 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
112 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
14 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
19 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
1.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
14
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
4 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
1.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
max 8
Trung bình: 1.3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
85.3 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
4 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
2.5 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Không có dữ liệu
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
2066
FCBGA559
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
255 W
Trung bình: 67.6 W
3.5 W
Trung bình: 67.6 W
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Skylake (server)
Cedarview
Mục đích
Desktop
Mobile
Loạt
Intel Core i9
Intel Atom

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Core i9-9990XE - Không có dữ liệu. Intel Atom N2600 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Core i9-9990XE hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Atom N2600 hỗ trợ 2.44GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Core i9-9990XE hoạt động trên 4 GHz.6 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Core i9-9990XE có 14 lõi. Intel Atom N2600 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Core i9-9990XE - Không có dữ liệu. Intel Atom N2600 - Không có dữ liệu. Intel Atom N2600 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Core i9-9990XE hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Atom N2600 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng 2066 để đặt Intel Core i9-9990XE. FCBGA559 được dùng để đặt Intel Atom N2600.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Core i9-9990XE được xây dựng trên kiến ​​trúc Skylake (server). Intel Atom N2600 được xây dựng trên kiến ​​trúc Cedarview. Intel Atom N2600 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Core i9-9990XE đã ghi được 30554 điểm. Intel Atom N2600 đã ghi được 323 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Core i9-9990XE có tần số tối đa là 4 Hz. Tần số tối đa của Intel Atom N2600 đạt 1.6 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i9-9990XE có thể lên tới 255 Watts. Intel Atom N2600 có tối đa 255 Watt.