So sánh Intel Core i9-10900KF vs Intel Atom N2600
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i9-10900KF chạy ở tốc độ 3.7 Hz, Intel Atom N2600 thứ hai chạy ở tốc độ 1.6 Hz. Intel Core i9-10900KF có thể tăng tốc lên 5.3 Hz và thứ hai lên 1.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 125 W và cho Intel Atom N2600 3.5 W.
Về kiến trúc, Intel Core i9-10900KF được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Atom N2600 trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i9-10900KF có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 45.8. Bộ xử lý thứ hai Intel Atom N2600 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 2.44 MB.
Đồ họa. Intel Core i9-10900KF có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Atom N2600 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 400 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i9-10900KF đã đạt điểm 23133. Và Intel Atom N2600 đã ghi được 323 điểm.
Tại sao Intel Core i9-10900KF tốt hơn Intel Atom N2600?
- Điểm CPU PassMark 23133 против 323 , thêm về 7062%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 32 nm, ít hơn bởi -56%
- Kích thước bộ đệm L1 640 KB против 112 KB, thêm về 471%
- Kích thước bộ đệm L2 2.56 MB против 1 MB, thêm về 156%
- Số của chủ đề 20 против 4 , thêm về 400%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 5.3 GHz против 1.6 GHz, thêm về 231%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 2 против 1 , thêm về 100%
So sánh Intel Core i9-10900KF và Intel Atom N2600: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i9-10900KF - 16. Intel Atom N2600 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i9-10900KF hỗ trợ 128 GB. Intel Atom N2600 hỗ trợ 2.44GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i9-10900KF hoạt động trên 3.7 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i9-10900KF có 10 lõi. Intel Atom N2600 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i9-10900KF - Không có. Intel Atom N2600 - Không có dữ liệu. Intel Atom N2600 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i9-10900KF hỗ trợ DDR4. Intel Atom N2600 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1200 để đặt Intel Core i9-10900KF. FCBGA559 được dùng để đặt Intel Atom N2600.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i9-10900KF được xây dựng trên kiến trúc Comet Lake. Intel Atom N2600 được xây dựng trên kiến trúc Cedarview. Intel Atom N2600 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i9-10900KF đã ghi được 23133 điểm. Intel Atom N2600 đã ghi được 323 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i9-10900KF có tần số tối đa là 5.3 Hz. Tần số tối đa của Intel Atom N2600 đạt 1.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i9-10900KF có thể lên tới 125 Watts. Intel Atom N2600 có tối đa 125 Watt.