So sánh Intel Atom C3958 vs AMD A6-5400K
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Atom C3958 chạy ở tốc độ 2 Hz, AMD A6-5400K thứ hai chạy ở tốc độ 3.6 Hz. Intel Atom C3958 có thể tăng tốc lên 2 Hz và thứ hai lên 3.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 31 W và cho AMD A6-5400K 65 W.
Về kiến trúc, Intel Atom C3958 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD A6-5400K trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Atom C3958 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 256 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD A6-5400K có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 21. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Atom C3958 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD A6-5400K đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 760 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Atom C3958 đã đạt điểm 4048. Và AMD A6-5400K đã ghi được 1240 điểm.
Tại sao Intel Atom C3958 tốt hơn AMD A6-5400K?
- Điểm CPU PassMark 4048 против 1240 , thêm về 226%
- Tản nhiệt (TDP) 31 W против 65 W, ít hơn bởi -52%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 32 nm, ít hơn bởi -56%
- Kích thước bộ đệm L1 896 KB против 96 KB, thêm về 833%
- Kích thước bộ đệm L2 16 MB против 1 MB, thêm về 1500%
- Số của chủ đề 16 против 2 , thêm về 700%
- Số lõi 16 против 2 , thêm về 700%
So sánh Intel Atom C3958 và AMD A6-5400K: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Atom C3958 - 16. AMD A6-5400K - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Atom C3958 hỗ trợ 256 GB. AMD A6-5400K hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Atom C3958 hoạt động trên 2 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Atom C3958 có 16 lõi. AMD A6-5400K có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Atom C3958 - Nó chứa. AMD A6-5400K - Không có dữ liệu. AMD A6-5400K - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Atom C3958 hỗ trợ DDR4. AMD A6-5400K hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1310 để đặt Intel Atom C3958. FM2 được dùng để đặt AMD A6-5400K.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Atom C3958 được xây dựng trên kiến trúc Denverton. AMD A6-5400K được xây dựng trên kiến trúc Trinity. AMD A6-5400K - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Atom C3958 đã ghi được 4048 điểm. AMD A6-5400K đã ghi được 1240 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Atom C3958 có tần số tối đa là 2 Hz. Tần số tối đa của AMD A6-5400K đạt 3.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Atom C3958 có thể lên tới 31 Watts. AMD A6-5400K có tối đa 31 Watt.