So sánh Intel Atom D2500 vs Intel Atom C3830
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Atom D2500 chạy ở tốc độ 1.86 Hz, Intel Atom C3830 thứ hai chạy ở tốc độ 1.9 Hz. Intel Atom D2500 có thể tăng tốc lên 1.87 Hz và thứ hai lên 2.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 10 W và cho Intel Atom C3830 21.5 W.
Về kiến trúc, Intel Atom D2500 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Atom C3830 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Atom D2500 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 4 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 6.4. Bộ xử lý thứ hai Intel Atom C3830 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 256 MB.
Đồ họa. Intel Atom D2500 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 400 MHz. Intel Atom C3830 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Atom D2500 đã đạt điểm 259. Và Intel Atom C3830 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tại sao Intel Atom D2500 tốt hơn Intel Atom C3830?
- Tản nhiệt (TDP) 10 W против 21.5 W, ít hơn bởi -53%
So sánh Intel Atom D2500 và Intel Atom C3830: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Atom D2500 - 4. Intel Atom C3830 - 12.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Atom D2500 hỗ trợ 4 GB. Intel Atom C3830 hỗ trợ 256GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Atom D2500 hoạt động trên 1.86 GHz.9 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Atom D2500 có 2 lõi. Intel Atom C3830 có 12 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Atom D2500 - Không có. Intel Atom C3830 - Nó chứa. Intel Atom C3830 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Atom D2500 hỗ trợ DDR3. Intel Atom C3830 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA559 để đặt Intel Atom D2500. FCBGA1310 được dùng để đặt Intel Atom C3830.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Atom D2500 được xây dựng trên kiến trúc Cedarview. Intel Atom C3830 được xây dựng trên kiến trúc Denverton. Intel Atom C3830 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Atom D2500 đã ghi được 259 điểm. Intel Atom C3830 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Atom D2500 có tần số tối đa là 1.87 Hz. Tần số tối đa của Intel Atom C3830 đạt 2.3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Atom D2500 có thể lên tới 10 Watts. Intel Atom C3830 có tối đa 10 Watt.