Intel Atom C3538 Intel Atom C3538
Intel Celeron J3060 Intel Celeron J3060
VS

So sánh Intel Atom C3538 vs Intel Celeron J3060

Intel Atom C3538

WINNER
Intel Atom C3538

Xếp hạng: 2 Điểm
Intel Celeron J3060

Intel Celeron J3060

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
Intel Atom C3538
Intel Celeron J3060
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
4
9
Màn biểu diễn
3
3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
2
Giao diện và thông tin liên lạc
2
5
Các đặc điểm chính
5
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Atom C3538: 1669 Intel Celeron J3060: 602

Tản nhiệt (TDP)

Intel Atom C3538: 15 W Intel Celeron J3060: 6 W

Quy trình công nghệ

Intel Atom C3538: 14 nm Intel Celeron J3060: 14 nm

Kích thước bộ đệm L1

Intel Atom C3538: 224 KB Intel Celeron J3060: 112 KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Atom C3538: 8 MB Intel Celeron J3060: 2 MB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Atom C3538 chạy ở tốc độ 2.1 Hz, Intel Celeron J3060 thứ hai chạy ở tốc độ 1.6 Hz. Intel Atom C3538 có thể tăng tốc lên 2.1 Hz và thứ hai lên 2.48 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho Intel Celeron J3060 6 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Atom C3538 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Celeron J3060 trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Atom C3538 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 256 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron J3060 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 8 MB.

Đồ họa. Intel Atom C3538 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron J3060 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 320 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Atom C3538 đã đạt điểm 1669. Và Intel Celeron J3060 đã ghi được 602 điểm.

Tại sao Intel Atom C3538 tốt hơn Intel Celeron J3060?

  • Điểm CPU PassMark 1669 против 602 , thêm về 177%
  • Kích thước bộ đệm L1 224 KB против 112 KB, thêm về 100%
  • Kích thước bộ đệm L2 8 MB против 2 MB, thêm về 300%
  • Số của chủ đề 4 против 2 , thêm về 100%
  • tần số bộ nhớ 2133 MHz против 1600 MHz, thêm về 33%
  • tối đa. Ký ức 256 GB против 8 GB, thêm về 3100%

So sánh Intel Atom C3538 và Intel Celeron J3060: khoảng thời gian cơ bản

Intel Atom C3538
Intel Atom C3538
Intel Celeron J3060
Intel Celeron J3060
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
1669
max 104648
Trung bình: 6033.5
602
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
872
max 25920
Trung bình: 5219.2
380
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
248
max 2315
Trung bình: 936.8
213
max 2315
Trung bình: 936.8
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Intel Boot Guard
Một công nghệ bảo mật trong bộ xử lý Intel ngăn chặn các thay đổi trái phép đối với quy trình khởi động và cải thiện bảo mật hệ thống. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
KHÔNG
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
2
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
224 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
112 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
8 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
8 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.1 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.48 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.1 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
1.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
tối đa. số làn PCI Express
Càng nhiều kênh, băng thông và khả năng truyền dữ liệu giữa các thành phần của hệ thống càng lớn. Điều này ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của các thiết bị được kết nối như card đồ họa hoặc bộ điều hợp mạng. Hiển thị tất cả
12
max 64
Trung bình: 22.7
4
max 64
Trung bình: 22.7
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Số làn PCI-Express
12
4
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2133 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1600 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
256 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
8 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Giao diện và thông tin liên lạc
Số lượng cổng USB
8
max 14
Trung bình: 5.5
5
max 14
Trung bình: 5.5
Phiên bản USB
Các phiên bản USB khác nhau như USB 1.0, USB 2.0, USB 3.0 và USB 3.1 mang đến tốc độ truyền và khả năng kết nối thiết bị được cải thiện. Các phiên bản mới hơn cung cấp khả năng truyền dữ liệu nhanh hơn và hỗ trợ nhiều loại thiết bị khác nhau như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột, máy in, v.v. Hiển thị tất cả
3
max 3.2
Trung bình: 2.9
3
max 3.2
Trung bình: 2.9
Tổng số cổng SATA
12
max 24
Trung bình: 4.6
5
max 24
Trung bình: 4.6
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FCBGA1310
FCBGA1170
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Secure Key
Một công nghệ tạo ra các số ngẫu nhiên chất lượng cao để mã hóa và các hoạt động mã hóa khác. Nó tăng cường bảo mật hệ thống bằng cách cung cấp mã hóa dữ liệu mạnh mẽ và bảo vệ chống hack hoặc truy cập trái phép. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
SGX
Công nghệ tạo các khu vực biệt lập để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm và mã ứng dụng.
KHÔNG
Không có dữ liệu
EPT
Công nghệ ảo hóa bộ nhớ được sử dụng trong bộ xử lý Intel. Nó cung cấp khả năng quản lý và truy cập bộ nhớ ảo một cách hiệu quả. EPT cho phép các máy ảo truy cập trực tiếp vào bộ nhớ vật lý, giảm thiểu độ trễ và chi phí dịch địa chỉ ảo thành địa chỉ vật lý. Bằng cách này, EPT cải thiện hiệu suất và hiệu quả của ảo hóa, đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ và cung cấp khả năng cách ly tốt hơn giữa các máy ảo. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
KHÔNG
KHÔNG
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
15 W
Trung bình: 67.6 W
6 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
2
max 5
Trung bình: 2.9
Tùy chọn nhúng sẵn
Chứa
KHÔNG
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
87 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Denverton
Braswell
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
87 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
°C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Server
Desktop
Loạt
Intel Atom
Intel Celeron

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Atom C3538 - 12. Intel Celeron J3060 - 4.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Atom C3538 hỗ trợ 256 GB. Intel Celeron J3060 hỗ trợ 8GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Atom C3538 hoạt động trên 2.1 GHz.6 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Atom C3538 có 4 lõi. Intel Celeron J3060 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Atom C3538 - Nó chứa. Intel Celeron J3060 - Không có. Intel Celeron J3060 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Atom C3538 hỗ trợ DDR4. Intel Celeron J3060 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FCBGA1310 để đặt Intel Atom C3538. FCBGA1170 được dùng để đặt Intel Celeron J3060.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Atom C3538 được xây dựng trên kiến ​​trúc Denverton. Intel Celeron J3060 được xây dựng trên kiến ​​trúc Braswell. Intel Celeron J3060 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Atom C3538 đã ghi được 1669 điểm. Intel Celeron J3060 đã ghi được 602 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Atom C3538 có tần số tối đa là 2.1 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron J3060 đạt 2.48 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Atom C3538 có thể lên tới 15 Watts. Intel Celeron J3060 có tối đa 15 Watt.