So sánh Gigabyte Radeon RX 590 Gaming vs MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8GB
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Gigabyte Radeon RX 590 Gaming dựa trên kiến trúc Polaris. MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8GB trên kiến trúc RDNA 1.0. Cái đầu tiên có 5700 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 6400 triệu. Gigabyte Radeon RX 590 Gaming có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 7.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1469 MHz so với 1607 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Gigabyte Radeon RX 590 Gaming có 8 GB. MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8GB đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 256 Gb/s so với 224 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Gigabyte Radeon RX 590 Gaming là 6.95. Tại MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8GB 4.96.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Gigabyte Radeon RX 590 Gaming đã ghi được 9707 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 9169 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 16972 điểm. Điểm 14364 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 4.0 x8. Thẻ video Gigabyte Radeon RX 590 Gaming có phiên bản Directx 12. Thẻ video MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8GB -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, Gigabyte Radeon RX 590 Gaming có 175W yêu cầu tản nhiệt so với 130W của MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8GB.
Tại sao Gigabyte Radeon RX 590 Gaming tốt hơn MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8GB?
- Điểm số 9707 против 9169 , thêm về 6%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 87642 против 86829 , thêm về 1%
- Điểm 3DMark Fire Strike 14566 против 13097 , thêm về 11%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 16972 против 14364 , thêm về 18%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 23583 против 19774 , thêm về 19%
So sánh Gigabyte Radeon RX 590 Gaming và MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8GB: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Gigabyte Radeon RX 590 Gaming hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Gigabyte Radeon RX 590 Gaming đã ghi được 9707 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 9169 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Gigabyte Radeon RX 590 Gaming là 6.95 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 4.96 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Gigabyte Radeon RX 590 Gaming 175 Oát. MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8GB 130 Oát.
Gigabyte Radeon RX 590 Gaming và MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8GB nhanh như thế nào?
Gigabyte Radeon RX 590 Gaming hoạt động ở tần số 1469 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1545 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8GB đạt 1607 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1845 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Gigabyte Radeon RX 590 Gaming hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 256 GB/giây. MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8GB hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 256 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Gigabyte Radeon RX 590 Gaming có 1 đầu ra HDMI. MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8GB được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Gigabyte Radeon RX 590 Gaming sử dụng Không có dữ liệu. MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8GB được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Gigabyte Radeon RX 590 Gaming được xây dựng trên Polaris. MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8GB sử dụng kiến trúc RDNA 1.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Gigabyte Radeon RX 590 Gaming được trang bị Polaris 30. MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8GB được đặt thành Navi 14 XTX.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8GB 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Gigabyte Radeon RX 590 Gaming có 5700 triệu bóng bán dẫn. MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8GB có 6400 triệu bóng bán dẫn