So sánh AMD Radeon RX Vega 56 vs AMD Radeon Vega Frontier Edition
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX Vega 56 dựa trên kiến trúc GCN 5.0. AMD Radeon Vega Frontier Edition trên kiến trúc GCN 5.0. Cái đầu tiên có 12500 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 12500 triệu. AMD Radeon RX Vega 56 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1156 MHz so với 1382 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX Vega 56 có 8 GB. AMD Radeon Vega Frontier Edition đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 409.6 Gb/s so với 483.8 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX Vega 56 là 10.88. Tại AMD Radeon Vega Frontier Edition 13.32.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX Vega 56 đã ghi được 12994 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 13351 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 19815 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX Vega 56 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video AMD Radeon Vega Frontier Edition -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, AMD Radeon RX Vega 56 có 210W yêu cầu tản nhiệt so với 300W của AMD Radeon Vega Frontier Edition.
Tại sao AMD Radeon Vega Frontier Edition tốt hơn AMD Radeon RX Vega 56?
So sánh AMD Radeon RX Vega 56 và AMD Radeon Vega Frontier Edition: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX Vega 56 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX Vega 56 đã ghi được 12994 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 13351 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX Vega 56 là 10.88 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 13.32 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX Vega 56 210 Oát. AMD Radeon Vega Frontier Edition 300 Oát.
AMD Radeon RX Vega 56 và AMD Radeon Vega Frontier Edition nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX Vega 56 hoạt động ở tần số 1156 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1471 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon Vega Frontier Edition đạt 1382 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1600 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX Vega 56 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 409.6 GB/giây. AMD Radeon Vega Frontier Edition hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là 409.6 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX Vega 56 có 1 đầu ra HDMI. AMD Radeon Vega Frontier Edition được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX Vega 56 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon Vega Frontier Edition được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX Vega 56 được xây dựng trên GCN 5.0. AMD Radeon Vega Frontier Edition sử dụng kiến trúc GCN 5.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX Vega 56 được trang bị Vega 10. AMD Radeon Vega Frontier Edition được đặt thành Vega 10.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. AMD Radeon Vega Frontier Edition 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX Vega 56 có 12500 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon Vega Frontier Edition có 12500 triệu bóng bán dẫn