So sánh NVIDIA GeForce RTX 2060 Super vs ATI Radeon HD 5870
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 2060 Super dựa trên kiến trúc Turing. ATI Radeon HD 5870 trên kiến trúc TeraScale 2. Cái đầu tiên có 10800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 2154 triệu. NVIDIA GeForce RTX 2060 Super có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 40.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1470 MHz so với 850 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 2060 Super có 8 GB. ATI Radeon HD 5870 đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 448 Gb/s so với 153.6 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 2060 Super là 7.53. Tại ATI Radeon HD 5870 2.62.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 2060 Super đã ghi được 16342 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1323 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 21614 điểm. Điểm 2543 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 2060 Super có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video ATI Radeon HD 5870 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 2060 Super có 175W yêu cầu tản nhiệt so với 188W của ATI Radeon HD 5870.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 2060 Super tốt hơn ATI Radeon HD 5870?
- Điểm số 16342 против 1323 , thêm về 1135%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 21614 против 2543 , thêm về 750%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1470 MHz против 850 MHz, thêm về 73%
- ĐẬP 8 GB против 1 GB, thêm về 700%
- Băng thông bộ nhớ 448 GB/s против 153.6 GB/s, thêm về 192%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 14000 MHz против 4800 MHz, thêm về 192%
- Tần số bộ nhớ GPU 1750 MHz против 1200 MHz, thêm về 46%
- FLOPS 7.53 TFLOPS против 2.62 TFLOPS, thêm về 187%
So sánh NVIDIA GeForce RTX 2060 Super và ATI Radeon HD 5870: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 2060 Super hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 2060 Super đã ghi được 16342 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1323 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 2060 Super là 7.53 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.62 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super 175 Oát. ATI Radeon HD 5870 188 Oát.
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super và ATI Radeon HD 5870 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super hoạt động ở tần số 1470 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1650 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của ATI Radeon HD 5870 đạt 850 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 448 GB/giây. ATI Radeon HD 5870 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 448 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super có 1 đầu ra HDMI. ATI Radeon HD 5870 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super sử dụng Không có dữ liệu. ATI Radeon HD 5870 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super được xây dựng trên Turing. ATI Radeon HD 5870 sử dụng kiến trúc TeraScale 2.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super được trang bị TU106. ATI Radeon HD 5870 được đặt thành Cypress.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. ATI Radeon HD 5870 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super có 10800 triệu bóng bán dẫn. ATI Radeon HD 5870 có 2154 triệu bóng bán dẫn