![EVGA GeForce GTX 980 Superclocked ACX 2.0](/upload/resize_cache/iblock/1b2/340_345_0/EVGA.png)
![MSI GeForce GTX 980 Ti Gaming](/upload/resize_cache/iblock/5e5/340_345_0/MSI.jpg)
So sánh EVGA GeForce GTX 980 Superclocked ACX 2.0 vs MSI GeForce GTX 980 Ti Gaming
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video EVGA GeForce GTX 980 Superclocked ACX 2.0 dựa trên kiến trúc Maxwell. MSI GeForce GTX 980 Ti Gaming trên kiến trúc Maxwell. Cái đầu tiên có 5200 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 8000 triệu. EVGA GeForce GTX 980 Superclocked ACX 2.0 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1266 MHz so với 1178 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. EVGA GeForce GTX 980 Superclocked ACX 2.0 có 4 GB. MSI GeForce GTX 980 Ti Gaming đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 224 Gb/s so với 341 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của EVGA GeForce GTX 980 Superclocked ACX 2.0 là 4.88. Tại MSI GeForce GTX 980 Ti Gaming 6.42.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, EVGA GeForce GTX 980 Superclocked ACX 2.0 đã ghi được 11171 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 13524 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 12831 điểm. Điểm 16506 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video EVGA GeForce GTX 980 Superclocked ACX 2.0 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video MSI GeForce GTX 980 Ti Gaming -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, EVGA GeForce GTX 980 Superclocked ACX 2.0 có 165W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của MSI GeForce GTX 980 Ti Gaming.
Tại sao MSI GeForce GTX 980 Ti Gaming tốt hơn EVGA GeForce GTX 980 Superclocked ACX 2.0?
So sánh EVGA GeForce GTX 980 Superclocked ACX 2.0 và MSI GeForce GTX 980 Ti Gaming: khoảng thời gian cơ bản
![EVGA GeForce GTX 980 Superclocked ACX 2.0](/upload/resize_cache/iblock/1b2/340_345_0/EVGA.png)
![MSI GeForce GTX 980 Ti Gaming](/upload/resize_cache/iblock/5e5/340_345_0/MSI.jpg)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý EVGA GeForce GTX 980 Superclocked ACX 2.0 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark EVGA GeForce GTX 980 Superclocked ACX 2.0 đã ghi được 11171 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 13524 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS EVGA GeForce GTX 980 Superclocked ACX 2.0 là 4.88 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 6.42 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
EVGA GeForce GTX 980 Superclocked ACX 2.0 165 Oát. MSI GeForce GTX 980 Ti Gaming 250 Oát.
EVGA GeForce GTX 980 Superclocked ACX 2.0 và MSI GeForce GTX 980 Ti Gaming nhanh như thế nào?
EVGA GeForce GTX 980 Superclocked ACX 2.0 hoạt động ở tần số 1266 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1367 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của MSI GeForce GTX 980 Ti Gaming đạt 1178 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1279 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
EVGA GeForce GTX 980 Superclocked ACX 2.0 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 224 GB/giây. MSI GeForce GTX 980 Ti Gaming hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 6 GB RAM. Băng thông của nó là 224 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
EVGA GeForce GTX 980 Superclocked ACX 2.0 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. MSI GeForce GTX 980 Ti Gaming được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
EVGA GeForce GTX 980 Superclocked ACX 2.0 sử dụng Không có dữ liệu. MSI GeForce GTX 980 Ti Gaming được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
EVGA GeForce GTX 980 Superclocked ACX 2.0 được xây dựng trên Maxwell. MSI GeForce GTX 980 Ti Gaming sử dụng kiến trúc Maxwell.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
EVGA GeForce GTX 980 Superclocked ACX 2.0 được trang bị GM204. MSI GeForce GTX 980 Ti Gaming được đặt thành GM200.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. MSI GeForce GTX 980 Ti Gaming 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
EVGA GeForce GTX 980 Superclocked ACX 2.0 có 5200 triệu bóng bán dẫn. MSI GeForce GTX 980 Ti Gaming có 8000 triệu bóng bán dẫn