So sánh Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 vs Point of View GeForce GTX 780 Trooper AMMO
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 dựa trên kiến trúc Pascal. Point of View GeForce GTX 780 Trooper AMMO trên kiến trúc Kepler. Cái đầu tiên có 1800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7080 triệu. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1152 MHz so với 941 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 có 2 GB. Point of View GeForce GTX 780 Trooper AMMO đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 16.8 Gb/s so với 288 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 là 1.07. Tại Point of View GeForce GTX 780 Trooper AMMO 4.19.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 đã ghi được 2630 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 8025 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 3618 điểm. Điểm 10497 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x4. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video Point of View GeForce GTX 780 Trooper AMMO -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 có 20W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của Point of View GeForce GTX 780 Trooper AMMO.
Tại sao Point of View GeForce GTX 780 Trooper AMMO tốt hơn Nvidia GeForce GT 1030 DDR4?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1152 MHz против 941 MHz, thêm về 22%
So sánh Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 và Point of View GeForce GTX 780 Trooper AMMO: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 đã ghi được 2630 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 8025 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 là 1.07 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 4.19 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 20 Oát. Point of View GeForce GTX 780 Trooper AMMO 250 Oát.
Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 và Point of View GeForce GTX 780 Trooper AMMO nhanh như thế nào?
Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 hoạt động ở tần số 1152 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1379 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Point of View GeForce GTX 780 Trooper AMMO đạt 941 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 980 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 hỗ trợ GDDR4. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 16.8 GB/giây. Point of View GeForce GTX 780 Trooper AMMO hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 3 GB RAM. Băng thông của nó là 16.8 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 có 1 đầu ra HDMI. Point of View GeForce GTX 780 Trooper AMMO được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 sử dụng Không có dữ liệu. Point of View GeForce GTX 780 Trooper AMMO được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 được xây dựng trên Pascal. Point of View GeForce GTX 780 Trooper AMMO sử dụng kiến trúc Kepler.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 được trang bị GP108. Point of View GeForce GTX 780 Trooper AMMO được đặt thành GK110.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 4 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Point of View GeForce GTX 780 Trooper AMMO 4 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 có 1800 triệu bóng bán dẫn. Point of View GeForce GTX 780 Trooper AMMO có 7080 triệu bóng bán dẫn