EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0 EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0
PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB
VS

So sánh EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0 vs PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB

EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0

WINNER
EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0

Xếp hạng: 49 Điểm
PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB

PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB

Xếp hạng: 20 Điểm
cấp độ
EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0
PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB
Màn biểu diễn
7
5
Kỉ niệm
5
3
thông tin chung
7
5
Chức năng
7
8
Kiểm tra trong điểm chuẩn
5
2
Các cổng
4
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0: 14670 PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB: 6107

Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate

EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0: 116396 PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB: 49709

Điểm 3DMark Fire Strike

EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0: 16128 PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB: 7057

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0: 20771 PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB: 8054

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0: 28391 PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB: 11947

Mô tả

Thẻ video EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0 dựa trên kiến ​​trúc Pascal. PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB trên kiến ​​trúc GCN 3.0. Cái đầu tiên có 7200 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5000 triệu. EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0 có kích thước bóng bán dẫn là 16 nm so với 28.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1721 MHz so với 980 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0 có 8 GB. PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 320 Gb/s so với 188.8 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0 là 9.42. Tại PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB 3.43.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0 đã ghi được 14670 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 6107 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 20771 điểm. Điểm 8054 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0 có phiên bản Directx 12. Thẻ video PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB -- Phiên bản Directx - 12.

Về làm mát, EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0 có 180W yêu cầu tản nhiệt so với 190W của PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB.

Tại sao EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0 tốt hơn PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB?

  • Điểm số 14670 против 6107 , thêm về 140%
  • Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 116396 против 49709 , thêm về 134%
  • Điểm 3DMark Fire Strike 16128 против 7057 , thêm về 129%
  • Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 20771 против 8054 , thêm về 158%
  • Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 28391 против 11947 , thêm về 138%
  • Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 52001 против 29128 , thêm về 79%
  • Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 408915 против 297698 , thêm về 37%
  • Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0 2935 против 909 , thêm về 223%

So sánh EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0 và PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB: khoảng thời gian cơ bản

EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0
EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0
PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB
PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1721 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
980 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1251 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1425 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
9.42 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
3.43 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L1
Dung lượng bộ nhớ đệm L1 trong card màn hình thường nhỏ và được đo bằng kilobyte (KB) hoặc megabyte (MB). Nó được thiết kế để lưu trữ tạm thời các hướng dẫn và dữ liệu đang hoạt động và được sử dụng thường xuyên nhất, cho phép cạc đồ họa truy cập chúng nhanh hơn và giảm độ trễ trong các thao tác đồ họa. Hiển thị tất cả
48
Không có dữ liệu
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
119 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
31.36 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
160
max 880
Trung bình: 140.1
112
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
64
max 256
Trung bình: 56.8
32
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
2560
max 17408
Trung bình:
1792
max 17408
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
2000
512
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1860 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
297.6 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
109.8 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
Pascal
GCN 3.0
tên GPU
Pascal GP104
Antigua
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
320 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
188.8 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
10000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
5700 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
5
max 6
Trung bình: 4.9
5
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
314
max 826
Trung bình: 356.7
366
max 826
Trung bình: 356.7
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
GeForce 10
Pirate Islands
nhà chế tạo
TSMC
TSMC
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
180 W
Trung bình: 160 W
190 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
16 nm
Trung bình: 34.7 nm
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
7200 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
5000 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Chiều rộng
266.7 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
207.25 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Chiều cao
128.6 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
111.15 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
Mục đích
Desktop
Không có dữ liệu
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.5
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.3
max 6.7
Trung bình: 5.9
phiên bản Vulkan
Phiên bản cao hơn của Vulkan thường có nghĩa là một bộ tính năng, tối ưu hóa và cải tiến lớn hơn mà các nhà phát triển phần mềm có thể sử dụng để tạo ra các ứng dụng và trò chơi đồ họa tốt hơn và chân thực hơn. Hiển thị tất cả
1.3
max 1.3
Trung bình:
max 1.3
Trung bình:
Phiên bản CUDA
Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác. Hiển thị tất cả
6.1
max 9
Trung bình:
max 9
Trung bình:
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
14670
max 30117
Trung bình: 7628.6
6107
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
116396
max 196940
Trung bình: 80042.3
49709
max 196940
Trung bình: 80042.3
Điểm 3DMark Fire Strike
16128
max 39424
Trung bình: 12463
7057
max 39424
Trung bình: 12463
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
20771
max 51062
Trung bình: 11859.1
8054
max 51062
Trung bình: 11859.1
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
28391
max 59675
Trung bình: 18799.9
11947
max 59675
Trung bình: 18799.9
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
52001
max 97329
Trung bình: 37830.6
29128
max 97329
Trung bình: 37830.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm
408915
max 539757
Trung bình: 372425.7
297698
max 539757
Trung bình: 372425.7
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 3.0
261
max 61874
Trung bình: 2402
max 61874
Trung bình: 2402
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
Trong quá trình thử nghiệm Unigine Heaven, cạc đồ họa trải qua một loạt các tác vụ và hiệu ứng đồ họa có thể xử lý chuyên sâu và hiển thị kết quả dưới dạng giá trị số (điểm) và biểu diễn trực quan của cảnh. Hiển thị tất cả
2935
max 4726
Trung bình: 1291.1
909
max 4726
Trung bình: 1291.1
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - Solidworks
59
max 203
Trung bình: 62.4
max 203
Trung bình: 62.4
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
Bài kiểm tra sw-03 bao gồm trực quan hóa và mô hình hóa các đối tượng bằng cách sử dụng các kỹ thuật và hiệu ứng đồ họa khác nhau như bóng đổ, ánh sáng, phản chiếu và những thứ khác. Hiển thị tất cả
59
max 203
Trung bình: 64
max 203
Trung bình: 64
Đánh giá thử nghiệm SPECviewperf 12 - Siemens NX
8
max 213
Trung bình: 14
max 213
Trung bình: 14
Điểm kiểm tra Specviewperf 12 - specvp12 showcase-01
Thử nghiệm showcase-01 là một cảnh với các mô hình và hiệu ứng 3D phức tạp thể hiện khả năng của hệ thống đồ họa trong việc xử lý các cảnh phức tạp. Hiển thị tất cả
95
max 239
Trung bình: 121.3
max 239
Trung bình: 121.3
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - Trưng bày
95
max 180
Trung bình: 108.4
max 180
Trung bình: 108.4
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - Y tế
33
max 107
Trung bình: 39.6
max 107
Trung bình: 39.6
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
33
max 107
Trung bình: 39
max 107
Trung bình: 39
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - Maya
136
max 182
Trung bình: 129.8
max 182
Trung bình: 129.8
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
136
max 185
Trung bình: 132.8
max 185
Trung bình: 132.8
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - Năng lượng
8
max 25
Trung bình: 9.7
max 25
Trung bình: 9.7
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 năng lượng-01
8
max 21
Trung bình: 10.7
max 21
Trung bình: 10.7
Đánh giá thử nghiệm SPECviewperf 12 - Creo
52
max 154
Trung bình: 49.5
max 154
Trung bình: 49.5
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
52
max 154
Trung bình: 52.5
max 154
Trung bình: 52.5
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
73
max 190
Trung bình: 91.5
max 190
Trung bình: 91.5
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - Catia
73
max 190
Trung bình: 88.6
max 190
Trung bình: 88.6
Các cổng
Có đầu ra HDMI
Sự hiện diện của đầu ra HDMI cho phép bạn kết nối các thiết bị có cổng HDMI hoặc mini-HDMI. Họ có thể truyền video và âm thanh đến màn hình. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản HDMI
Phiên bản mới nhất cung cấp kênh truyền tín hiệu rộng do số lượng kênh âm thanh, khung hình trên giây, v.v. tăng lên.
2
max 2.1
Trung bình: 1.9
max 2.1
Trung bình: 1.9
cổng hiển thị
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort
3
max 4
Trung bình: 2.2
1
max 4
Trung bình: 2.2
Đầu ra DVI
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DVI
1
max 3
Trung bình: 1.4
2
max 3
Trung bình: 1.4
Số lượng đầu nối HDMI
Số lượng của chúng càng nhiều, thì càng có nhiều thiết bị có thể được kết nối cùng một lúc (ví dụ: bảng điều khiển loại trò chơi / TV) Hiển thị tất cả
1
max 3
Trung bình: 1.1
1
max 3
Trung bình: 1.1
giao diện
PCIe 3.0 x16
PCIe 3.0 x16
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0 đã ghi được 14670 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 6107 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0 là 9.42 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 3.43 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0 180 Oát. PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB 190 Oát.

EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0 và PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB nhanh như thế nào?

EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0 hoạt động ở tần số 1721 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1860 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB đạt 980 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 320 GB/giây. PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 320 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0 có 1 đầu ra HDMI. PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0 sử dụng Không có dữ liệu. PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0 được xây dựng trên Pascal. PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB sử dụng kiến ​​trúc GCN 3.0.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0 được trang bị Pascal GP104. PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB được đặt thành Antigua.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

EVGA GeForce GTX 1080 FTW Gaming ACX 3.0 có 7200 triệu bóng bán dẫn. PowerColor PCS Plus Radeon R9 380 2GB có 5000 triệu bóng bán dẫn