So sánh NVIDIA GeForce MX230 vs Sapphire Radeon HD 7870 FleX
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce MX230 dựa trên kiến trúc Pascal. Sapphire Radeon HD 7870 FleX trên kiến trúc GCN. Cái đầu tiên có 1800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 2800 triệu. NVIDIA GeForce MX230 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1519 MHz so với 1050 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce MX230 có 2 GB. Sapphire Radeon HD 7870 FleX đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 48.06 Gb/s so với 160 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce MX230 là 0.79. Tại Sapphire Radeon HD 7870 FleX 2.58.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce MX230 đã ghi được 1863 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 4547 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 2404 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce MX230 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video Sapphire Radeon HD 7870 FleX -- Phiên bản Directx - 11.1.
Về làm mát, NVIDIA GeForce MX230 có 10W yêu cầu tản nhiệt so với 175W của Sapphire Radeon HD 7870 FleX.
Tại sao Sapphire Radeon HD 7870 FleX tốt hơn NVIDIA GeForce MX230?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1519 MHz против 1050 MHz, thêm về 45%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 6008 MHz против 5000 MHz, thêm về 20%
- Tần số bộ nhớ GPU 1502 MHz против 1250 MHz, thêm về 20%
- Tản nhiệt (TDP) 10 W против 175 W, ít hơn bởi -94%
So sánh NVIDIA GeForce MX230 và Sapphire Radeon HD 7870 FleX: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce MX230 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce MX230 đã ghi được 1863 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 4547 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce MX230 là 0.79 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.58 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce MX230 10 Oát. Sapphire Radeon HD 7870 FleX 175 Oát.
NVIDIA GeForce MX230 và Sapphire Radeon HD 7870 FleX nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce MX230 hoạt động ở tần số 1519 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1531 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Sapphire Radeon HD 7870 FleX đạt 1050 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce MX230 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 48.06 GB/giây. Sapphire Radeon HD 7870 FleX hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 48.06 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce MX230 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. Sapphire Radeon HD 7870 FleX được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce MX230 sử dụng Không có dữ liệu. Sapphire Radeon HD 7870 FleX được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce MX230 được xây dựng trên Pascal. Sapphire Radeon HD 7870 FleX sử dụng kiến trúc GCN.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce MX230 được trang bị GP108. Sapphire Radeon HD 7870 FleX được đặt thành Pitcairn XT.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Sapphire Radeon HD 7870 FleX 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce MX230 có 1800 triệu bóng bán dẫn. Sapphire Radeon HD 7870 FleX có 2800 triệu bóng bán dẫn