Blackview BV1000 Blackview BV1000
Doogee S68 Pro Doogee S68 Pro
VS

So sánh Blackview BV1000 vs Doogee S68 Pro

Blackview BV1000

Blackview BV1000

Xếp hạng: 5 Điểm
Doogee S68 Pro

WINNER
Doogee S68 Pro

Xếp hạng: 50 Điểm
cấp độ
Blackview BV1000
Doogee S68 Pro
Màn biểu diễn
0
1
Trưng bày
2
6
Máy ảnh
0
2
Ắc quy
1
3
Khác
1
6
Các đặc điểm chính
3
3
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
2
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Blackview BV1000: 0.3 MP Doogee S68 Pro: 21 MP

Dung lượng pin

Blackview BV1000: 3000 mAh Doogee S68 Pro: 6300 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Blackview BV1000: 168 ppi Doogee S68 Pro: 429 ppi

kích thước hiển thị

Blackview BV1000: 2.4 " Doogee S68 Pro: 5.9 "

bộ nhớ tích lũy

Blackview BV1000: 0.032 Doogee S68 Pro: 128

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Blackview BV1000 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Doogee S68 Pro đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Blackview BV1000 0.3 MP, so với 21 MP cho Doogee S68 Pro. Khẩu độ máy ảnh chính tại Blackview BV1000 f/Không có dữ liệu. Tại Doogee S68 Pro khẩu độ đạt f/2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash Dual LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là Không có dữ liệu MP so với 16 MP cho Doogee S68 Pro. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Blackview BV1000 đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Blackview BV1000 đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Doogee S68 Pro được trang bị MediaTek Helio P70. Tần số bộ xử lý là 2.1 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-G72 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 900 MHz. Máy được trang bị RAM 6 GB. Phiên bản RAM cho Doogee S68 Pro DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Blackview BV1000 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Doogee S68 Pro đã ghi được 180321 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Blackview BV1000 đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 2.4 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 168màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Blackview BV1000 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Doogee S68 Pro có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5.9 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 429 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Blackview BV1000 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Doogee S68 Pro đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệ68 chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớp68 IP của thiết bị thứ hai.

Blackview BV1000 hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Doogee S68 Pro.

Blackview BV1000 nặng 160 gam so với 245 gam của Doogee S68 Pro. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 17 mm, so với 16.5 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Blackview BV1000 có phiên bản USB 2 và Doogee S68 Pro có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 9. Blackview BV1000 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Doogee S68 Pro hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Doogee S68 Pro tốt hơn Blackview BV1000?

  • Cân nặng 160 g против 245 g, ít hơn bởi -35%

So sánh Blackview BV1000 và Doogee S68 Pro: khoảng thời gian cơ bản

Blackview BV1000
Blackview BV1000
Doogee S68 Pro
Doogee S68 Pro
Màn biểu diễn
Thẻ nhớ
Chứa
Chứa
bộ nhớ tích lũy
0.032
max 1024
Trung bình:
128
max 1024
Trung bình:
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
168 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
429 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
2.4 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5.9 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
240 x 320 px
1080 x 2280
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
0.3 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
21 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Quay video (máy ảnh chính)
240 x 30
1080 x 30
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
3000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
6300 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Không có dữ liệu
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
160 g
Trung bình: 158.9 g
245 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
17 mm
Trung bình: 9.7 mm
16.5 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
64 mm
Trung bình: 71 mm
80 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
130.8 mm
Trung bình: 143.5 mm
163.5 mm
Trung bình: 143.5 mm
Chống nước (IP)
Mức độ bảo vệ của thiết bị chống lại bụi và độ ẩm. Tiêu chuẩn IP có hai chữ số, trong đó chữ số đầu tiên mô tả khả năng chống bụi và chữ số thứ hai mô tả khả năng chống ẩm. Con số càng cao, mức độ bảo vệ càng cao. Hiển thị tất cả
68
max 69
Trung bình: 56.1
68
max 69
Trung bình: 56.1
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
3
max 6
Trung bình: 3.9
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1

FAQ

Blackview BV1000 và Doogee S68 Pro hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Blackview BV1000 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Doogee S68 Pro đạt 180321 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Blackview BV1000 0.3 MP, so với 21 MP cho Doogee S68 Pro.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải Không có dữ liệu MP, so với 16 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Blackview BV1000 hoặc Doogee S68 Pro?

Dung lượng pin của Blackview BV1000 là 3000 mAh, so với 6300 của Doogee S68 Pro.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 0.032 GB cho thiết bị đầu tiên và 128 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Blackview BV1000 hay Doogee S68 Pro?

Blackview BV1000 có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có MediaTek Helio P70.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Blackview BV1000 là 2.4 inch, so với 5.9 inch của Doogee S68 Pro.

Chúng nặng bao nhiêu?

Blackview BV1000 nặng 160 gam so với 245 gam của Doogee S68 Pro.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Blackview BV1000 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Doogee S68 Pro trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Blackview BV1000 Không có dữ liệu có phiên bản Android, Doogee S68 Pro 9 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Blackview BV1000 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Doogee S68 Pro lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IP68 của Blackview BV1000 so với IP68 của Doogee S68 Pro.