Cat S48c Cat S48c
Google Pixel 4 Google Pixel 4
VS

So sánh Cat S48c vs Google Pixel 4

Cat S48c

Cat S48c

Xếp hạng: 12 Điểm
Google Pixel 4

WINNER
Google Pixel 4

Xếp hạng: 62 Điểm
cấp độ
Cat S48c
Google Pixel 4
Màn biểu diễn
0
3
Trưng bày
4
7
Máy ảnh
0
7
Ắc quy
2
2
Khác
3
9
Các đặc điểm chính
2
5
Âm thanh
10
0
Giao diện và thông tin liên lạc
3
9

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Cat S48c: 13 MP Google Pixel 4: 12 MP

Dung lượng pin

Cat S48c: 4000 mAh Google Pixel 4: 2800 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Cat S48c: 442 ppi Google Pixel 4: 444 ppi

kích thước hiển thị

Cat S48c: 5 " Google Pixel 4: 5.7 "

ĐẬP

Cat S48c: 4 GB Google Pixel 4: 6 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Cat S48c đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Google Pixel 4 đạt điểm 110 trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Cat S48c 13 MP, so với 12 MP cho Google Pixel 4. Khẩu độ máy ảnh chính tại Cat S48c f/Không có dữ liệu. Tại Google Pixel 4 khẩu độ đạt f/1.7. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash Dual LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 5 MP so với 8 MP cho Google Pixel 4. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Cat S48c đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 650 MHz. Cat S48c đã cài đặt 4 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Google Pixel 4 được trang bị Qualcomm Snapdragon 855. Tần số bộ xử lý là 2.8 GHz. Về mặt đồ họa, nhân Qualcomm Adreno 640 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 600 MHz. Máy được trang bị RAM 6 GB. Phiên bản RAM cho Google Pixel 4 DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Cat S48c đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Google Pixel 4 đã ghi được 414375 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Cat S48c đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 442màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Cat S48c là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Google Pixel 4 có ma trận OLED với đường chéo là 5.7 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 444 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là 90 Hz. Và độ sáng màn hình đạt 428 cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Cat S48c ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Google Pixel 4 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệ68 chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớp68 IP của thiết bị thứ hai.

Cat S48c hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ sim, so với 2 của Google Pixel 4.

Cat S48c nặng 263 gam so với 162 gam của Google Pixel 4. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 13.5 mm, so với 8.2 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Cat S48c có phiên bản USB 2 và Google Pixel 4 có phiên bản USB 3.1. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 10. Cat S48c có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Google Pixel 4 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Google Pixel 4 tốt hơn Cat S48c?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 13 MP против 12 MP, thêm về 8%
  • Dung lượng pin 4000 mAh против 2800 mAh, thêm về 43%

So sánh Cat S48c và Google Pixel 4: khoảng thời gian cơ bản

Cat S48c
Cat S48c
Google Pixel 4
Google Pixel 4
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
6 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 2.2 + 4 ядра по 1.8 GHz
1 ядро 2.84 + 3 x 2.42 + 4 ядра по 1.78
Phiên bản lưu trữ eMMC
eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
4.5
max 5.1
Trung bình:
max 5.1
Trung bình:
Thẻ nhớ
Chứa
Không có dữ liệu
bộ nhớ tích lũy
32
max 1024
Trung bình:
128
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 22.9 nm
7 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
650 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
600 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
442 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
444 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5.7 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1080 x 1920 px
1080 x 2280
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
12 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
2160 x 30
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
Dual LED
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
4000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
2800 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Công nghệ sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
263 g
Trung bình: 158.9 g
162 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
13.5 mm
Trung bình: 9.7 mm
8.2 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
76.2 mm
Trung bình: 71 mm
68.8 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
149.9 mm
Trung bình: 143.5 mm
147.1 mm
Trung bình: 143.5 mm
Chống nước (IP)
Mức độ bảo vệ của thiết bị chống lại bụi và độ ẩm. Tiêu chuẩn IP có hai chữ số, trong đó chữ số đầu tiên mô tả khả năng chống bụi và chữ số thứ hai mô tả khả năng chống ẩm. Con số càng cao, mức độ bảo vệ càng cao. Hiển thị tất cả
68
max 69
Trung bình: 56.1
68
max 69
Trung bình: 56.1
Đầu mức bức xạ SAR
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
0.98
max 2.79
Trung bình: 0.7
2.42
max 2.79
Trung bình: 0.7
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
5
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
120
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
3.1
max 3.2
Trung bình: 2.1
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Cat S48c và Google Pixel 4 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Cat S48c đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Google Pixel 4 đạt 414375 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Cat S48c 13 MP, so với 12 MP cho Google Pixel 4.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 5 MP, so với 8 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Cat S48c hoặc Google Pixel 4?

Dung lượng pin của Cat S48c là 4000 mAh, so với 2800 của Google Pixel 4.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 32 GB cho thiết bị đầu tiên và 128 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận OLED.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Cat S48c hay Google Pixel 4?

Cat S48c có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 855.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Cat S48c là 5 inch, so với 5.7 inch của Google Pixel 4.

Chúng nặng bao nhiêu?

Cat S48c nặng 263 gam so với 162 gam của Google Pixel 4.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Cat S48c đã được công bố vào Không có dữ liệu. Google Pixel 4 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Cat S48c Không có dữ liệu có phiên bản Android, Google Pixel 4 10 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Cat S48c hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Google Pixel 4 lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IP68 của Cat S48c so với IP68 của Google Pixel 4.