AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
Intel Core i7-6970HQ Intel Core i7-6970HQ
VS

So sánh AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Core i7-6970HQ

AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX

WINNER
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX

Xếp hạng: 64 Điểm
Intel Core i7-6970HQ

Intel Core i7-6970HQ

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
Intel Core i7-6970HQ
Kết quả kiểm tra
6
0
Màn biểu diễn
7
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
5
3
Giao diện và thông tin liên lạc
1
6
Các đặc điểm chính
6
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX: 67156 Intel Core i7-6970HQ:

Tản nhiệt (TDP)

AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX: 280 W Intel Core i7-6970HQ: 45 W

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX: 7 nm Intel Core i7-6970HQ: 14 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX: 3800 million Intel Core i7-6970HQ: million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX: 2048 KB Intel Core i7-6970HQ: 128 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX chạy ở tốc độ 3.5 Hz, Intel Core i7-6970HQ thứ hai chạy ở tốc độ 2.8 Hz. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX có thể tăng tốc lên 4.2 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 280 W và cho Intel Core i7-6970HQ 45 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core i7-6970HQ trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-6970HQ có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 34.1. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.

Đồ họa. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i7-6970HQ đã nhận được lõi video Intel Iris Pro 580. Ở đây tần số là 350 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX đã đạt điểm 67156. Và Intel Core i7-6970HQ đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX tốt hơn Intel Core i7-6970HQ?

  • Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
  • Kích thước bộ đệm L1 2048 KB против 128 KB, thêm về 1500%
  • Kích thước bộ đệm L2 16 MB против 1 MB, thêm về 1500%
  • Số của chủ đề 64 против 8 , thêm về 700%
  • Kích thước bộ đệm L3 128 MB против 8 MB, thêm về 1500%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.2 GHz против 3.7 GHz, thêm về 14%
  • tần số bộ nhớ 3200 MHz против 2133 MHz, thêm về 50%

So sánh AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX và Intel Core i7-6970HQ: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
Intel Core i7-6970HQ
Intel Core i7-6970HQ
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
67156
max 104648
Trung bình: 6033.5
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
23119
max 25920
Trung bình: 5219.2
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
1275
max 2315
Trung bình: 936.8
max 2315
Trung bình: 936.8
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
55110
max 84673
Trung bình: 1955
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
17295
max 21654
Trung bình: 3892.6
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
6013
max 24400
Trung bình: 3557.7
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
53
max 70
Trung bình: 5.3
max 70
Trung bình: 5.3
Điểm kiểm tra TrueCrypt AES
28
max 35
Trung bình: 3.1
max 35
Trung bình: 3.1
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
197
max 274
Trung bình: 33.8
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
274
max 411
Trung bình: 117.5
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
6674
max 17932
Trung bình: 3042.5
max 17932
Trung bình: 3042.5
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
7208
max 9405
Trung bình: 638.4
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
205
max 323
Trung bình: 128.5
max 323
Trung bình: 128.5
Điểm kiểm tra lõi đơn 64-bit Cinebench 11,5
Cinebench là một điểm chuẩn phổ biến để đánh giá hiệu suất của bộ vi xử lý và card đồ họa. Nó được sử dụng để đo hiệu suất trong các tác vụ xử lý hiệu ứng hình ảnh và kết xuất cảnh 3D. Kết quả được đo bằng điểm. Hiển thị tất cả
2
max 4
Trung bình: 1.4
max 4
Trung bình: 1.4
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
64
max 256
Trung bình: 10.7
8
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
2048 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
16 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
128 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
8 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4.2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
32
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.8 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Kích thước bộ nhớ video
74
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
Discrete Graphics Card Required
Intel Iris Pro 580
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
3200 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
2133 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
8
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
sWRX8
FCBGA1440
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
3800 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
280 W
Trung bình: 67.6 W
45 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Ryzen PRO Processors
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
74
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Matisse
Skylake
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
95 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
°C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Desktop
Mobile

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX - Không có dữ liệu. Intel Core i7-6970HQ - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-6970HQ hỗ trợ 64GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX hoạt động trên 3.5 GHz.8 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX có 32 lõi. Intel Core i7-6970HQ có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX - Không có dữ liệu. Intel Core i7-6970HQ - Không có. Intel Core i7-6970HQ - Intel Iris Pro 580

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX hỗ trợ DDR4. Intel Core i7-6970HQ hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng sWRX8 để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX. FCBGA1440 được dùng để đặt Intel Core i7-6970HQ.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX được xây dựng trên kiến ​​trúc Matisse. Intel Core i7-6970HQ được xây dựng trên kiến ​​trúc Skylake. Intel Core i7-6970HQ - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX đã ghi được 67156 điểm. Intel Core i7-6970HQ đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX có tần số tối đa là 4.2 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-6970HQ đạt 3.7 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX có thể lên tới 280 Watts. Intel Core i7-6970HQ có tối đa 280 Watt.