So sánh Intel Xeon Bronze 3104 vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Xeon Bronze 3104 chạy ở tốc độ 1.7 Hz, AMD Ryzen Threadripper 2970WX thứ hai chạy ở tốc độ 3 Hz. Intel Xeon Bronze 3104 có thể tăng tốc lên 1.7 Hz và thứ hai lên 4.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 85 W và cho AMD Ryzen Threadripper 2970WX 250 W.
Về kiến trúc, Intel Xeon Bronze 3104 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Ryzen Threadripper 2970WX trên kiến trúc 12 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon Bronze 3104 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 768 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper 2970WX có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Xeon Bronze 3104 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen Threadripper 2970WX đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon Bronze 3104 đã đạt điểm 5301. Và AMD Ryzen Threadripper 2970WX đã ghi được 29041 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper 2970WX tốt hơn Intel Xeon Bronze 3104?
- Tản nhiệt (TDP) 85 W против 250 W, ít hơn bởi -66%
So sánh Intel Xeon Bronze 3104 và AMD Ryzen Threadripper 2970WX: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Xeon Bronze 3104 - 48. AMD Ryzen Threadripper 2970WX - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Xeon Bronze 3104 hỗ trợ 768 GB. AMD Ryzen Threadripper 2970WX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Xeon Bronze 3104 hoạt động trên 1.7 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Xeon Bronze 3104 có 6 lõi. AMD Ryzen Threadripper 2970WX có 24 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Xeon Bronze 3104 - Nó chứa. AMD Ryzen Threadripper 2970WX - Nó chứa. AMD Ryzen Threadripper 2970WX - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Xeon Bronze 3104 hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen Threadripper 2970WX hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA3647 để đặt Intel Xeon Bronze 3104. sTR4 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper 2970WX.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Xeon Bronze 3104 được xây dựng trên kiến trúc Skylake. AMD Ryzen Threadripper 2970WX được xây dựng trên kiến trúc Zen+. AMD Ryzen Threadripper 2970WX - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Xeon Bronze 3104 đã ghi được 5301 điểm. AMD Ryzen Threadripper 2970WX đã ghi được 29041 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Xeon Bronze 3104 có tần số tối đa là 1.7 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper 2970WX đạt 4.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon Bronze 3104 có thể lên tới 85 Watts. AMD Ryzen Threadripper 2970WX có tối đa 85 Watt.