Intel Atom Z3580 Intel Atom Z3580
AMD Ryzen Threadripper 2970WX AMD Ryzen Threadripper 2970WX
VS

So sánh Intel Atom Z3580 vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX

Intel Atom Z3580

Intel Atom Z3580

Xếp hạng: 0 Điểm
AMD Ryzen Threadripper 2970WX

WINNER
AMD Ryzen Threadripper 2970WX

Xếp hạng: 28 Điểm
cấp độ
Intel Atom Z3580
AMD Ryzen Threadripper 2970WX
Công nghệ
4
0
Màn biểu diễn
0
6
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
3
Giao diện và thông tin liên lạc
1
1
Các đặc điểm chính
4
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Quy trình công nghệ

Intel Atom Z3580: 22 nm AMD Ryzen Threadripper 2970WX: 12 nm

Kích thước bộ đệm L1

Intel Atom Z3580: 64 KB AMD Ryzen Threadripper 2970WX: 2304 KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Atom Z3580: 2 MB AMD Ryzen Threadripper 2970WX: 12 MB

tối đa. băng thông bộ nhớ

Intel Atom Z3580: 12.8 GB/s AMD Ryzen Threadripper 2970WX: GB/s

tần số bộ nhớ

Intel Atom Z3580: 1600 MHz AMD Ryzen Threadripper 2970WX: 2933 MHz

Mô tả

Bộ xử lý Intel Atom Z3580 chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, AMD Ryzen Threadripper 2970WX thứ hai chạy ở tốc độ 3 Hz. Intel Atom Z3580 có thể tăng tốc lên Không có dữ liệu Hz và thứ hai lên 4.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu W và cho AMD Ryzen Threadripper 2970WX 250 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Atom Z3580 được xây dựng bằng công nghệ 22 nm. AMD Ryzen Threadripper 2970WX trên kiến ​​trúc 12 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Atom Z3580 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 4 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 12.8. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper 2970WX có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. Intel Atom Z3580 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 457 MHz. AMD Ryzen Threadripper 2970WX đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Atom Z3580 đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD Ryzen Threadripper 2970WX đã ghi được 29041 điểm.

Tại sao AMD Ryzen Threadripper 2970WX tốt hơn Intel Atom Z3580?

So sánh Intel Atom Z3580 và AMD Ryzen Threadripper 2970WX: khoảng thời gian cơ bản

Intel Atom Z3580
Intel Atom Z3580
AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 2970WX
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Công nghệ kiểm soát nhiệt
Chứa
Không có dữ liệu
Idle States
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Không có dữ liệu
Màn biểu diễn
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
64 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
2304 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
12 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
24
max 72
Trung bình: 5.8
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
12.8 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1600 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
2933 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
4
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
4 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Giao diện và thông tin liên lạc
Số lượng cổng USB
2
max 14
Trung bình: 5.5
max 14
Trung bình: 5.5
Phiên bản USB
Các phiên bản USB khác nhau như USB 1.0, USB 2.0, USB 3.0 và USB 3.1 mang đến tốc độ truyền và khả năng kết nối thiết bị được cải thiện. Các phiên bản mới hơn cung cấp khả năng truyền dữ liệu nhanh hơn và hỗ trợ nhiều loại thiết bị khác nhau như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột, máy in, v.v. Hiển thị tất cả
3
max 3.2
Trung bình: 2.9
max 3.2
Trung bình: 2.9
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
OpenGL
Các phiên bản sau này cung cấp đồ họa trò chơi chất lượng
4
max 4.6
Trung bình: 4.4
max 4.6
Trung bình: 4.4
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Secure Key
Một công nghệ tạo ra các số ngẫu nhiên chất lượng cao để mã hóa và các hoạt động mã hóa khác. Nó tăng cường bảo mật hệ thống bằng cách cung cấp mã hóa dữ liệu mạnh mẽ và bảo vệ chống hack hoặc truy cập trái phép. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
12 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tùy chọn nhúng sẵn
KHÔNG
Không có dữ liệu
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
457 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
68 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
2
max 4
Trung bình: 2.9
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Moorefield
Zen+
Mục đích
Mobile
Boxed Processor

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Atom Z3580 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper 2970WX - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Atom Z3580 hỗ trợ 4 GB. AMD Ryzen Threadripper 2970WX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Atom Z3580 hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Atom Z3580 có 4 lõi. AMD Ryzen Threadripper 2970WX có 24 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Atom Z3580 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper 2970WX - Nó chứa. AMD Ryzen Threadripper 2970WX - Discrete Graphics Card Required

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Atom Z3580 hỗ trợ DDR3. AMD Ryzen Threadripper 2970WX hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng Không có dữ liệu để đặt Intel Atom Z3580. sTR4 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper 2970WX.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Atom Z3580 được xây dựng trên kiến ​​trúc Moorefield. AMD Ryzen Threadripper 2970WX được xây dựng trên kiến ​​trúc Zen+. AMD Ryzen Threadripper 2970WX - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Atom Z3580 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD Ryzen Threadripper 2970WX đã ghi được 29041 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Atom Z3580 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper 2970WX đạt 4.2 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Atom Z3580 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. AMD Ryzen Threadripper 2970WX có tối đa Không có dữ liệu Watt.