So sánh Intel Celeron 877 vs AMD Ryzen Threadripper 2920X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Mô tả
Bộ xử lý Intel Celeron 877 chạy ở tốc độ 1.4 Hz, AMD Ryzen Threadripper 2920X thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. Intel Celeron 877 có thể tăng tốc lên 1.4 Hz và thứ hai lên 4.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 17 W và cho AMD Ryzen Threadripper 2920X 180 W.
Về kiến trúc, Intel Celeron 877 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD Ryzen Threadripper 2920X trên kiến trúc 12 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron 877 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 16 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 21.3. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper 2920X có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 87.4. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Celeron 877 có công cụ đồ họa Intel HD. Tần số của nó là - 350 MHz. AMD Ryzen Threadripper 2920X đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron 877 đã đạt điểm 680. Và AMD Ryzen Threadripper 2920X đã ghi được 24348 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper 2920X tốt hơn Intel Celeron 877?
- Tản nhiệt (TDP) 17 W против 180 W, ít hơn bởi -91%
So sánh Intel Celeron 877 và AMD Ryzen Threadripper 2920X: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Celeron 877 - 16. AMD Ryzen Threadripper 2920X - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Celeron 877 hỗ trợ 16 GB. AMD Ryzen Threadripper 2920X hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Celeron 877 hoạt động trên 1.4 GHz.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Celeron 877 có 2 lõi. AMD Ryzen Threadripper 2920X có 12 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Celeron 877 - Không có. AMD Ryzen Threadripper 2920X - Nó chứa. AMD Ryzen Threadripper 2920X - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Celeron 877 hỗ trợ DDR3. AMD Ryzen Threadripper 2920X hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng Không có dữ liệu để đặt Intel Celeron 877. sTR4 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper 2920X.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Celeron 877 được xây dựng trên kiến trúc Sandy Bridge. AMD Ryzen Threadripper 2920X được xây dựng trên kiến trúc Zen+. AMD Ryzen Threadripper 2920X - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Celeron 877 đã ghi được 680 điểm. AMD Ryzen Threadripper 2920X đã ghi được 24348 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Celeron 877 có tần số tối đa là 1.4 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper 2920X đạt 4.3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron 877 có thể lên tới 17 Watts. AMD Ryzen Threadripper 2920X có tối đa 17 Watt.