So sánh Intel Celeron 1000M vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Mô tả
Bộ xử lý Intel Celeron 1000M chạy ở tốc độ 1.8 Hz, AMD Ryzen Threadripper 1950X thứ hai chạy ở tốc độ 3.4 Hz. Intel Celeron 1000M có thể tăng tốc lên 1.8 Hz và thứ hai lên 4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD Ryzen Threadripper 1950X 180 W.
Về kiến trúc, Intel Celeron 1000M được xây dựng bằng công nghệ 22 nm. AMD Ryzen Threadripper 1950X trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron 1000M có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 32 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 25.6. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper 1950X có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Celeron 1000M có công cụ đồ họa Intel HD. Tần số của nó là - 650 MHz. AMD Ryzen Threadripper 1950X đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron 1000M đã đạt điểm 1113. Và AMD Ryzen Threadripper 1950X đã ghi được 28539 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper 1950X tốt hơn Intel Celeron 1000M?
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 180 W, ít hơn bởi -81%
So sánh Intel Celeron 1000M và AMD Ryzen Threadripper 1950X: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Celeron 1000M - 16. AMD Ryzen Threadripper 1950X - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Celeron 1000M hỗ trợ 32 GB. AMD Ryzen Threadripper 1950X hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Celeron 1000M hoạt động trên 1.8 GHz.4 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Celeron 1000M có 2 lõi. AMD Ryzen Threadripper 1950X có 16 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Celeron 1000M - Không có. AMD Ryzen Threadripper 1950X - Nó chứa. AMD Ryzen Threadripper 1950X - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Celeron 1000M hỗ trợ DDR3. AMD Ryzen Threadripper 1950X hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCPGA988 để đặt Intel Celeron 1000M. sTR4 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper 1950X.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Celeron 1000M được xây dựng trên kiến trúc Ivy Bridge. AMD Ryzen Threadripper 1950X được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD Ryzen Threadripper 1950X - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Celeron 1000M đã ghi được 1113 điểm. AMD Ryzen Threadripper 1950X đã ghi được 28539 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Celeron 1000M có tần số tối đa là 1.8 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper 1950X đạt 4 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron 1000M có thể lên tới 35 Watts. AMD Ryzen Threadripper 1950X có tối đa 35 Watt.