So sánh AMD Ryzen Threadripper 1900X vs Intel Core i9-9900X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper 1900X chạy ở tốc độ 3.8 Hz, Intel Core i9-9900X thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. AMD Ryzen Threadripper 1900X có thể tăng tốc lên 4 Hz và thứ hai lên 4.4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 180 W và cho Intel Core i9-9900X 165 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen Threadripper 1900X được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Core i9-9900X trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen Threadripper 1900X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 85.3. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i9-9900X có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 85. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen Threadripper 1900X có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i9-9900X đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen Threadripper 1900X đã đạt điểm 17103. Và Intel Core i9-9900X đã ghi được 23286 điểm.
Tại sao Intel Core i9-9900X tốt hơn AMD Ryzen Threadripper 1900X?
- Kích thước bộ đệm L1 768 KB против 640 KB, thêm về 20%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 85.3 GB/s против 85 GB/s, thêm về 0%
So sánh AMD Ryzen Threadripper 1900X và Intel Core i9-9900X: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen Threadripper 1900X - Không có dữ liệu. Intel Core i9-9900X - 44.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen Threadripper 1900X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i9-9900X hỗ trợ 128GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen Threadripper 1900X hoạt động trên 3.8 GHz.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen Threadripper 1900X có 8 lõi. Intel Core i9-9900X có 10 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen Threadripper 1900X - Nó chứa. Intel Core i9-9900X - Không có. Intel Core i9-9900X - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen Threadripper 1900X hỗ trợ DDR4. Intel Core i9-9900X hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng sTR4 để đặt AMD Ryzen Threadripper 1900X. FCLGA2066 được dùng để đặt Intel Core i9-9900X.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen Threadripper 1900X được xây dựng trên kiến trúc Zen. Intel Core i9-9900X được xây dựng trên kiến trúc Skylake. Intel Core i9-9900X - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen Threadripper 1900X đã ghi được 17103 điểm. Intel Core i9-9900X đã ghi được 23286 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen Threadripper 1900X có tần số tối đa là 4 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i9-9900X đạt 4.4 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen Threadripper 1900X có thể lên tới 180 Watts. Intel Core i9-9900X có tối đa 180 Watt.