So sánh AMD Ryzen Threadripper 1900X vs Intel Core i7-10700T
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper 1900X chạy ở tốc độ 3.8 Hz, Intel Core i7-10700T thứ hai chạy ở tốc độ 2 Hz. AMD Ryzen Threadripper 1900X có thể tăng tốc lên 4 Hz và thứ hai lên 4.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 180 W và cho Intel Core i7-10700T 35 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen Threadripper 1900X được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Core i7-10700T trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen Threadripper 1900X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 85.3. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-10700T có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 45.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen Threadripper 1900X có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i7-10700T đã nhận được lõi video Intel UHD 630. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen Threadripper 1900X đã đạt điểm 17103. Và Intel Core i7-10700T đã ghi được 12917 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper 1900X tốt hơn Intel Core i7-10700T?
- Điểm CPU PassMark 17103 против 12917 , thêm về 32%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 85.3 GB/s против 45.8 GB/s, thêm về 86%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 4 против 2 , thêm về 100%
- Đồng hồ cơ sở CPU 3.8 GHz против 2 GHz, thêm về 90%
So sánh AMD Ryzen Threadripper 1900X và Intel Core i7-10700T: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen Threadripper 1900X - Không có dữ liệu. Intel Core i7-10700T - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen Threadripper 1900X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-10700T hỗ trợ 128GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen Threadripper 1900X hoạt động trên 3.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen Threadripper 1900X có 8 lõi. Intel Core i7-10700T có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen Threadripper 1900X - Nó chứa. Intel Core i7-10700T - Không có. Intel Core i7-10700T - Intel UHD 630
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen Threadripper 1900X hỗ trợ DDR4. Intel Core i7-10700T hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng sTR4 để đặt AMD Ryzen Threadripper 1900X. FCLGA1200 được dùng để đặt Intel Core i7-10700T.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen Threadripper 1900X được xây dựng trên kiến trúc Zen. Intel Core i7-10700T được xây dựng trên kiến trúc Comet Lake. Intel Core i7-10700T - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen Threadripper 1900X đã ghi được 17103 điểm. Intel Core i7-10700T đã ghi được 12917 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen Threadripper 1900X có tần số tối đa là 4 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-10700T đạt 4.5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen Threadripper 1900X có thể lên tới 180 Watts. Intel Core i7-10700T có tối đa 180 Watt.