So sánh AMD Athlon 3000G vs AMD Ryzen Embedded V1807B
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Athlon 3000G chạy ở tốc độ 3.5 Hz, AMD Ryzen Embedded V1807B thứ hai chạy ở tốc độ 3.35 Hz. AMD Athlon 3000G có thể tăng tốc lên 3.5 Hz và thứ hai lên 3.35 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD Ryzen Embedded V1807B 45 W.
Về kiến trúc, AMD Athlon 3000G được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Ryzen Embedded V1807B trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Athlon 3000G có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Embedded V1807B có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 51.2. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Athlon 3000G có công cụ đồ họa Radeon Vega 3 Graphics. Tần số của nó là - 1100 MHz. AMD Ryzen Embedded V1807B đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Athlon 3000G đã đạt điểm 4387. Và AMD Ryzen Embedded V1807B đã ghi được 8296 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Embedded V1807B tốt hơn AMD Athlon 3000G?
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 45 W, ít hơn bởi -22%
- Kích thước bộ đệm L3 4 MB против 2 MB, thêm về 100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.5 GHz против 3.35 GHz, thêm về 4%
So sánh AMD Athlon 3000G và AMD Ryzen Embedded V1807B: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Athlon 3000G - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Embedded V1807B - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Athlon 3000G hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen Embedded V1807B hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Athlon 3000G hoạt động trên 3.5 GHz.35 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Athlon 3000G có 2 lõi. AMD Ryzen Embedded V1807B có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Athlon 3000G - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Embedded V1807B - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Embedded V1807B - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Athlon 3000G hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Ryzen Embedded V1807B hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Athlon 3000G. FP5 được dùng để đặt AMD Ryzen Embedded V1807B.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Athlon 3000G được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD Ryzen Embedded V1807B được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD Ryzen Embedded V1807B - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Athlon 3000G đã ghi được 4387 điểm. AMD Ryzen Embedded V1807B đã ghi được 8296 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Athlon 3000G có tần số tối đa là 3.5 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Embedded V1807B đạt 3.35 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Athlon 3000G có thể lên tới 35 Watts. AMD Ryzen Embedded V1807B có tối đa 35 Watt.