AMD Ryzen Embedded V1756B AMD Ryzen Embedded V1756B
Intel Xeon Silver 4114T Intel Xeon Silver 4114T
VS

So sánh AMD Ryzen Embedded V1756B vs Intel Xeon Silver 4114T

AMD Ryzen Embedded V1756B

WINNER
AMD Ryzen Embedded V1756B

Xếp hạng: 8 Điểm
Intel Xeon Silver 4114T

Intel Xeon Silver 4114T

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen Embedded V1756B
Intel Xeon Silver 4114T
Kết quả kiểm tra
1
0
Công nghệ
0
4
Màn biểu diễn
3
3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
4
Giao diện và thông tin liên lạc
1
3
Các đặc điểm chính
5
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Ryzen Embedded V1756B: 8002 Intel Xeon Silver 4114T:

Tản nhiệt (TDP)

AMD Ryzen Embedded V1756B: 45 W Intel Xeon Silver 4114T: 85 W

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen Embedded V1756B: 14 nm Intel Xeon Silver 4114T: 14 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Ryzen Embedded V1756B: 4950 million Intel Xeon Silver 4114T: million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Ryzen Embedded V1756B: 512 KB Intel Xeon Silver 4114T: 640 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Ryzen Embedded V1756B chạy ở tốc độ 3.25 Hz, Intel Xeon Silver 4114T thứ hai chạy ở tốc độ 2.2 Hz. AMD Ryzen Embedded V1756B có thể tăng tốc lên 3.25 Hz và thứ hai lên 3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho Intel Xeon Silver 4114T 85 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Ryzen Embedded V1756B được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Xeon Silver 4114T trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen Embedded V1756B có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 51.2. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon Silver 4114T có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 768 MB.

Đồ họa. AMD Ryzen Embedded V1756B có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon Silver 4114T đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen Embedded V1756B đã đạt điểm 8002. Và Intel Xeon Silver 4114T đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Tại sao AMD Ryzen Embedded V1756B tốt hơn Intel Xeon Silver 4114T?

  • Tản nhiệt (TDP) 45 W против 85 W, ít hơn bởi -47%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.25 GHz против 3 GHz, thêm về 8%
  • Đồng hồ cơ sở CPU 3.25 GHz против 2.2 GHz, thêm về 48%

So sánh AMD Ryzen Embedded V1756B và Intel Xeon Silver 4114T: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen Embedded V1756B
AMD Ryzen Embedded V1756B
Intel Xeon Silver 4114T
Intel Xeon Silver 4114T
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
8002
max 104648
Trung bình: 6033.5
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 256
Trung bình: 10.7
20
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
640 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2.048 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
10 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
2 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
14 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.25 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
10
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.25 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Kích thước bộ nhớ video
210
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
max 8
Trung bình: 1.3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
51.2 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FP5
FCLGA3647
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
4950 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
45 W
Trung bình: 67.6 W
85 W
Trung bình: 67.6 W
Kích thước bộ nhớ video
210
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Zen
Skylake
Mục đích
Desktop
Server
Loạt
AMD Ryzen Embedded
Không có dữ liệu

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Ryzen Embedded V1756B - Không có dữ liệu. Intel Xeon Silver 4114T - 48.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Ryzen Embedded V1756B hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Xeon Silver 4114T hỗ trợ 768GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen Embedded V1756B hoạt động trên 3.25 GHz.2 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen Embedded V1756B có 4 lõi. Intel Xeon Silver 4114T có 10 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Ryzen Embedded V1756B - Không có dữ liệu. Intel Xeon Silver 4114T - Nó chứa. Intel Xeon Silver 4114T - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Ryzen Embedded V1756B hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Xeon Silver 4114T hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FP5 để đặt AMD Ryzen Embedded V1756B. FCLGA3647 được dùng để đặt Intel Xeon Silver 4114T.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Ryzen Embedded V1756B được xây dựng trên kiến ​​trúc Zen. Intel Xeon Silver 4114T được xây dựng trên kiến ​​trúc Skylake. Intel Xeon Silver 4114T - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Ryzen Embedded V1756B đã ghi được 8002 điểm. Intel Xeon Silver 4114T đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen Embedded V1756B có tần số tối đa là 3.25 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon Silver 4114T đạt 3 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen Embedded V1756B có thể lên tới 45 Watts. Intel Xeon Silver 4114T có tối đa 45 Watt.