AMD FX-6130 AMD FX-6130
AMD Ryzen Embedded V1404I AMD Ryzen Embedded V1404I
VS

So sánh AMD FX-6130 vs AMD Ryzen Embedded V1404I

AMD FX-6130

AMD FX-6130

Xếp hạng: 4 Điểm
AMD Ryzen Embedded V1404I

WINNER
AMD Ryzen Embedded V1404I

Xếp hạng: 6 Điểm
cấp độ
AMD FX-6130
AMD Ryzen Embedded V1404I
Kết quả kiểm tra
0
1
Công nghệ
0
0
Màn biểu diễn
4
2
Giao diện và thông tin liên lạc
1
1
Các đặc điểm chính
3
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD FX-6130: 4423 AMD Ryzen Embedded V1404I: 5842

Tản nhiệt (TDP)

AMD FX-6130: 95 W AMD Ryzen Embedded V1404I: 15 W

Quy trình công nghệ

AMD FX-6130: 32 nm AMD Ryzen Embedded V1404I: 14 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD FX-6130: 1200 million AMD Ryzen Embedded V1404I: million

Kích thước bộ đệm L1

AMD FX-6130: 288 KB AMD Ryzen Embedded V1404I: 384 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD FX-6130 chạy ở tốc độ 3.6 Hz, AMD Ryzen Embedded V1404I thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. AMD FX-6130 có thể tăng tốc lên 3.9 Hz và thứ hai lên 2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 95 W và cho AMD Ryzen Embedded V1404I 15 W.

Về kiến ​​trúc, AMD FX-6130 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD Ryzen Embedded V1404I trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD FX-6130 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Embedded V1404I có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 38.4. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.

Đồ họa. AMD FX-6130 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen Embedded V1404I đã nhận được lõi video AMD Radeon RX Vega 8. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD FX-6130 đã đạt điểm 4423. Và AMD Ryzen Embedded V1404I đã ghi được 5842 điểm.

Tại sao AMD Ryzen Embedded V1404I tốt hơn AMD FX-6130?

  • Kích thước bộ đệm L2 6 MB против 2 MB, thêm về 200%
  • Kích thước bộ đệm L3 8 MB против 4 MB, thêm về 100%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.9 GHz против 2 GHz, thêm về 95%

So sánh AMD FX-6130 và AMD Ryzen Embedded V1404I: khoảng thời gian cơ bản

AMD FX-6130
AMD FX-6130
AMD Ryzen Embedded V1404I
AMD Ryzen Embedded V1404I
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
4423
max 104648
Trung bình: 6033.5
5842
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
6
max 256
Trung bình: 10.7
8
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
288 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
6 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
8 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.9 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
6
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
315 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
max 8
Trung bình: 1.3
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM3+
Không có dữ liệu
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1200 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
95 W
Trung bình: 67.6 W
15 W
Trung bình: 67.6 W
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
315 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Zambezi
Zen
Mục đích
Desktop
Laptop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD FX-6130 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Embedded V1404I - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD FX-6130 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen Embedded V1404I hỗ trợ 32GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD FX-6130 hoạt động trên 3.6 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD FX-6130 có 6 lõi. AMD Ryzen Embedded V1404I có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD FX-6130 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Embedded V1404I - Nó chứa. AMD Ryzen Embedded V1404I - AMD Radeon RX Vega 8

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD FX-6130 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Ryzen Embedded V1404I hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM3+ để đặt AMD FX-6130. Không có dữ liệu được dùng để đặt AMD Ryzen Embedded V1404I.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD FX-6130 được xây dựng trên kiến ​​trúc Zambezi. AMD Ryzen Embedded V1404I được xây dựng trên kiến ​​trúc Zen. AMD Ryzen Embedded V1404I - Không có dữ liệu.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD FX-6130 đã ghi được 4423 điểm. AMD Ryzen Embedded V1404I đã ghi được 5842 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD FX-6130 có tần số tối đa là 3.9 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Embedded V1404I đạt 2 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD FX-6130 có thể lên tới 95 Watts. AMD Ryzen Embedded V1404I có tối đa 95 Watt.