So sánh Intel Core i9-10900 vs AMD Ryzen 9 5900HX
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
RAM bộ xử lý
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i9-10900 chạy ở tốc độ 2.8 Hz, AMD Ryzen 9 5900HX thứ hai chạy ở tốc độ 3.3 Hz. Intel Core i9-10900 có thể tăng tốc lên 5.2 Hz và thứ hai lên 4.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD Ryzen 9 5900HX 45 W.
Về kiến trúc, Intel Core i9-10900 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Ryzen 9 5900HX trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i9-10900 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 45.8. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 9 5900HX có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 68.3. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i9-10900 có công cụ đồ họa Intel UHD 630. Tần số của nó là - 350 MHz. AMD Ryzen 9 5900HX đã nhận được lõi video AMD Radeon Graphics. Ở đây tần số là 2100 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i9-10900 đã đạt điểm 21188. Và AMD Ryzen 9 5900HX đã ghi được 23460 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 9 5900HX tốt hơn Intel Core i9-10900?
- Kích thước bộ đệm L1 640 KB против 512 KB, thêm về 25%
- Số của chủ đề 20 против 16 , thêm về 25%
- Kích thước bộ đệm L3 20 MB против 16 MB, thêm về 25%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 5.2 GHz против 4.6 GHz, thêm về 13%
So sánh Intel Core i9-10900 và AMD Ryzen 9 5900HX: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i9-10900 - 16. AMD Ryzen 9 5900HX - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i9-10900 hỗ trợ 128 GB. AMD Ryzen 9 5900HX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i9-10900 hoạt động trên 2.8 GHz.3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i9-10900 có 10 lõi. AMD Ryzen 9 5900HX có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i9-10900 - Không có. AMD Ryzen 9 5900HX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 9 5900HX - AMD Radeon Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i9-10900 hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 9 5900HX hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1200 để đặt Intel Core i9-10900. FP6 được dùng để đặt AMD Ryzen 9 5900HX.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i9-10900 được xây dựng trên kiến trúc Comet Lake. AMD Ryzen 9 5900HX được xây dựng trên kiến trúc Cezanne H (Zen 3). AMD Ryzen 9 5900HX - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i9-10900 đã ghi được 21188 điểm. AMD Ryzen 9 5900HX đã ghi được 23460 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i9-10900 có tần số tối đa là 5.2 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 9 5900HX đạt 4.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i9-10900 có thể lên tới 65 Watts. AMD Ryzen 9 5900HX có tối đa 65 Watt.