AMD Ryzen 9 5900HX AMD Ryzen 9 5900HX
Intel Core i7-3770K Intel Core i7-3770K
VS

So sánh AMD Ryzen 9 5900HX vs Intel Core i7-3770K

AMD Ryzen 9 5900HX

WINNER
AMD Ryzen 9 5900HX

Xếp hạng: 23 Điểm
Intel Core i7-3770K

Intel Core i7-3770K

Xếp hạng: 7 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen 9 5900HX
Intel Core i7-3770K
Kết quả kiểm tra
2
1
Màn biểu diễn
5
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
4
2
Giao diện và thông tin liên lạc
1
5
Các đặc điểm chính
7
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Ryzen 9 5900HX: 23460 Intel Core i7-3770K: 6911

Оценка Cinebench11.5 (одиночный)

AMD Ryzen 9 5900HX: 26 Intel Core i7-3770K: 8

Tản nhiệt (TDP)

AMD Ryzen 9 5900HX: 45 W Intel Core i7-3770K: 77 W

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen 9 5900HX: 7 nm Intel Core i7-3770K: 22 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Ryzen 9 5900HX: 9800 million Intel Core i7-3770K: 1200 million

Mô tả

Bộ xử lý AMD Ryzen 9 5900HX chạy ở tốc độ 3.3 Hz, Intel Core i7-3770K thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. AMD Ryzen 9 5900HX có thể tăng tốc lên 4.6 Hz và thứ hai lên 3.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho Intel Core i7-3770K 77 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Ryzen 9 5900HX được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core i7-3770K trên kiến ​​trúc 22 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 9 5900HX có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 68.3. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-3770K có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.

Đồ họa. AMD Ryzen 9 5900HX có công cụ đồ họa AMD Radeon Graphics. Tần số của nó là - 2100 MHz. Intel Core i7-3770K đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 4000. Ở đây tần số là 650 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 9 5900HX đã đạt điểm 23460. Và Intel Core i7-3770K đã ghi được 6911 điểm.

Tại sao AMD Ryzen 9 5900HX tốt hơn Intel Core i7-3770K?

  • Điểm CPU PassMark 23460 против 6911 , thêm về 239%
  • Tản nhiệt (TDP) 45 W против 77 W, ít hơn bởi -42%
  • Quy trình công nghệ 7 nm против 22 nm, ít hơn bởi -68%
  • Số lượng bóng bán dẫn 9800 million против 1200 million, thêm về 717%
  • Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 256 KB, thêm về 100%
  • Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 1 MB, thêm về 300%
  • Số của chủ đề 16 против 8 , thêm về 100%

So sánh AMD Ryzen 9 5900HX và Intel Core i7-3770K: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen 9 5900HX
AMD Ryzen 9 5900HX
Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
23460
max 104648
Trung bình: 6033.5
6911
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
7531
max 25920
Trung bình: 5219.2
3341
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
1389
max 2315
Trung bình: 936.8
852
max 2315
Trung bình: 936.8
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
40027
max 84673
Trung bình: 1955
22944
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
14117
max 21654
Trung bình: 3892.6
7475
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
6276
max 24400
Trung bình: 3557.7
5724
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
25
max 70
Trung bình: 5.3
8
max 70
Trung bình: 5.3
Điểm kiểm tra TrueCrypt AES
11
max 35
Trung bình: 3.1
4
max 35
Trung bình: 3.1
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
126
max 274
Trung bình: 33.8
44
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
273
max 411
Trung bình: 117.5
178
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
7418
max 17932
Trung bình: 3042.5
3824
max 17932
Trung bình: 3042.5
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
2077
max 9405
Trung bình: 638.4
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
237
max 323
Trung bình: 128.5
max 323
Trung bình: 128.5
Điểm kiểm tra lõi đơn 64-bit Cinebench 11,5
Cinebench là một điểm chuẩn phổ biến để đánh giá hiệu suất của bộ vi xử lý và card đồ họa. Nó được sử dụng để đo hiệu suất trong các tác vụ xử lý hiệu ứng hình ảnh và kết xuất cảnh 3D. Kết quả được đo bằng điểm. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 1.4
2
max 4
Trung bình: 1.4
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
16
max 256
Trung bình: 10.7
8
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
16 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
8 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.9 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
8
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
156 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
160 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon Graphics
Intel HD Graphics 4000
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
2.1 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
1.15 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
68.3 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
25.6 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
4266 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1600 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FP6
FCLGA1155
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
9800 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1200 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
45 W
Trung bình: 67.6 W
77 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Ryzen Processors
Không có dữ liệu
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
156 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
160 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
2100 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
650 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
105 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
67 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Cezanne H (Zen 3)
Ivy Bridge
Mục đích
Laptop
Desktop
Loạt
AMD Cezanne (Zen 3. Ryzen 5000)
Intel Core i7 (Desktop)

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Ryzen 9 5900HX - Không có dữ liệu. Intel Core i7-3770K - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Ryzen 9 5900HX hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-3770K hỗ trợ 32GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen 9 5900HX hoạt động trên 3.3 GHz.5 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen 9 5900HX có 8 lõi. Intel Core i7-3770K có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Ryzen 9 5900HX - Không có dữ liệu. Intel Core i7-3770K - Không có. Intel Core i7-3770K - Intel HD Graphics 4000

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Ryzen 9 5900HX hỗ trợ DDR4. Intel Core i7-3770K hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FP6 để đặt AMD Ryzen 9 5900HX. FCLGA1155 được dùng để đặt Intel Core i7-3770K.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Ryzen 9 5900HX được xây dựng trên kiến ​​trúc Cezanne H (Zen 3). Intel Core i7-3770K được xây dựng trên kiến ​​trúc Ivy Bridge. Intel Core i7-3770K - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Ryzen 9 5900HX đã ghi được 23460 điểm. Intel Core i7-3770K đã ghi được 6911 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen 9 5900HX có tần số tối đa là 4.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-3770K đạt 3.9 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 9 5900HX có thể lên tới 45 Watts. Intel Core i7-3770K có tối đa 45 Watt.