AMD Ryzen 9 4900HS AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 9 5900HX AMD Ryzen 9 5900HX
VS

So sánh AMD Ryzen 9 4900HS vs AMD Ryzen 9 5900HX

AMD Ryzen 9 4900HS

AMD Ryzen 9 4900HS

Xếp hạng: 19 Điểm
AMD Ryzen 9 5900HX

WINNER
AMD Ryzen 9 5900HX

Xếp hạng: 23 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 9 5900HX
Kết quả kiểm tra
2
2
Màn biểu diễn
5
5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
4
4
Giao diện và thông tin liên lạc
1
1
Các đặc điểm chính
7
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Ryzen 9 4900HS: 20083 AMD Ryzen 9 5900HX: 23460

Оценка Cinebench11.5 (одиночный)

AMD Ryzen 9 4900HS: 19 AMD Ryzen 9 5900HX: 26

Tản nhiệt (TDP)

AMD Ryzen 9 4900HS: 35 W AMD Ryzen 9 5900HX: 45 W

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen 9 4900HS: 7 nm AMD Ryzen 9 5900HX: 7 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Ryzen 9 4900HS: 9800 million AMD Ryzen 9 5900HX: 9800 million

Mô tả

Bộ xử lý AMD Ryzen 9 4900HS chạy ở tốc độ 3 Hz, AMD Ryzen 9 5900HX thứ hai chạy ở tốc độ 3.3 Hz. AMD Ryzen 9 4900HS có thể tăng tốc lên 4.3 Hz và thứ hai lên 4.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD Ryzen 9 5900HX 45 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Ryzen 9 4900HS được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen 9 5900HX trên kiến ​​trúc 7 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 9 4900HS có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 73.3. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 9 5900HX có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 68.3. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD Ryzen 9 4900HS có công cụ đồ họa AMD Radeon Graphics. Tần số của nó là - 1750 MHz. AMD Ryzen 9 5900HX đã nhận được lõi video AMD Radeon Graphics. Ở đây tần số là 2100 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 9 4900HS đã đạt điểm 20083. Và AMD Ryzen 9 5900HX đã ghi được 23460 điểm.

Tại sao AMD Ryzen 9 5900HX tốt hơn AMD Ryzen 9 4900HS?

  • Tản nhiệt (TDP) 35 W против 45 W, ít hơn bởi -22%
  • Kích thước bộ đệm L1 1024 KB против 512 KB, thêm về 100%
  • tối đa. băng thông bộ nhớ 73.3 GB/s против 68.3 GB/s, thêm về 7%

So sánh AMD Ryzen 9 4900HS và AMD Ryzen 9 5900HX: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 9 5900HX
AMD Ryzen 9 5900HX
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
20083
max 104648
Trung bình: 6033.5
23460
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
7107
max 25920
Trung bình: 5219.2
7531
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
1104
max 2315
Trung bình: 936.8
1389
max 2315
Trung bình: 936.8
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
38659
max 84673
Trung bình: 1955
40027
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
12685
max 21654
Trung bình: 3892.6
14117
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
5977
max 24400
Trung bình: 3557.7
6276
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
18
max 70
Trung bình: 5.3
25
max 70
Trung bình: 5.3
Điểm kiểm tra TrueCrypt AES
11
max 35
Trung bình: 3.1
11
max 35
Trung bình: 3.1
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
108
max 274
Trung bình: 33.8
126
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
227
max 411
Trung bình: 117.5
273
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
4634
max 17932
Trung bình: 3042.5
7418
max 17932
Trung bình: 3042.5
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
1898
max 9405
Trung bình: 638.4
2077
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
197
max 323
Trung bình: 128.5
237
max 323
Trung bình: 128.5
Điểm kiểm tra lõi đơn 64-bit Cinebench 11,5
Cinebench là một điểm chuẩn phổ biến để đánh giá hiệu suất của bộ vi xử lý và card đồ họa. Nó được sử dụng để đo hiệu suất trong các tác vụ xử lý hiệu ứng hình ảnh và kết xuất cảnh 3D. Kết quả được đo bằng điểm. Hiển thị tất cả
2
max 4
Trung bình: 1.4
3
max 4
Trung bình: 1.4
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
16
max 256
Trung bình: 10.7
16
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
1024 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
8 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
16 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4.3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
8
max 72
Trung bình: 5.8
8
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
156 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
156 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon Graphics
AMD Radeon Graphics
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
1.75 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
2.1 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
73.3 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
68.3 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
4266 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
4266 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
64 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Không có dữ liệu
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Không có dữ liệu
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FP6
FP6
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
9800 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
9800 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
35 W
Trung bình: 67.6 W
45 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Ryzen Processors
AMD Ryzen Processors
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
156 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
156 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1750 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
2100 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
105 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
105 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Renoir (Zen 2)
Cezanne H (Zen 3)
Mục đích
Laptop
Laptop
Loạt
AMD Renoir (Ryzen 4000 APU)
AMD Cezanne (Zen 3. Ryzen 5000)

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Ryzen 9 4900HS - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 9 5900HX - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Ryzen 9 4900HS hỗ trợ 64 GB. AMD Ryzen 9 5900HX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen 9 4900HS hoạt động trên 3 GHz.3 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen 9 4900HS có 8 lõi. AMD Ryzen 9 5900HX có 8 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Ryzen 9 4900HS - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 9 5900HX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 9 5900HX - AMD Radeon Graphics

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Ryzen 9 4900HS hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 9 5900HX hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FP6 để đặt AMD Ryzen 9 4900HS. FP6 được dùng để đặt AMD Ryzen 9 5900HX.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Ryzen 9 4900HS được xây dựng trên kiến ​​trúc Renoir (Zen 2). AMD Ryzen 9 5900HX được xây dựng trên kiến ​​trúc Cezanne H (Zen 3). AMD Ryzen 9 5900HX - Không có dữ liệu.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Ryzen 9 4900HS đã ghi được 20083 điểm. AMD Ryzen 9 5900HX đã ghi được 23460 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen 9 4900HS có tần số tối đa là 4.3 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 9 5900HX đạt 4.6 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 9 4900HS có thể lên tới 35 Watts. AMD Ryzen 9 5900HX có tối đa 35 Watt.