So sánh AMD Ryzen 9 4900HS vs AMD Ryzen 9 5900HX
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 9 4900HS chạy ở tốc độ 3 Hz, AMD Ryzen 9 5900HX thứ hai chạy ở tốc độ 3.3 Hz. AMD Ryzen 9 4900HS có thể tăng tốc lên 4.3 Hz và thứ hai lên 4.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD Ryzen 9 5900HX 45 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 9 4900HS được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen 9 5900HX trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 9 4900HS có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 73.3. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 9 5900HX có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 68.3. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 9 4900HS có công cụ đồ họa AMD Radeon Graphics. Tần số của nó là - 1750 MHz. AMD Ryzen 9 5900HX đã nhận được lõi video AMD Radeon Graphics. Ở đây tần số là 2100 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 9 4900HS đã đạt điểm 20083. Và AMD Ryzen 9 5900HX đã ghi được 23460 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 9 5900HX tốt hơn AMD Ryzen 9 4900HS?
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 45 W, ít hơn bởi -22%
- Kích thước bộ đệm L1 1024 KB против 512 KB, thêm về 100%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 73.3 GB/s против 68.3 GB/s, thêm về 7%
So sánh AMD Ryzen 9 4900HS và AMD Ryzen 9 5900HX: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 9 4900HS - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 9 5900HX - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 9 4900HS hỗ trợ 64 GB. AMD Ryzen 9 5900HX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 9 4900HS hoạt động trên 3 GHz.3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 9 4900HS có 8 lõi. AMD Ryzen 9 5900HX có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 9 4900HS - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 9 5900HX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 9 5900HX - AMD Radeon Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 9 4900HS hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 9 5900HX hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP6 để đặt AMD Ryzen 9 4900HS. FP6 được dùng để đặt AMD Ryzen 9 5900HX.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 9 4900HS được xây dựng trên kiến trúc Renoir (Zen 2). AMD Ryzen 9 5900HX được xây dựng trên kiến trúc Cezanne H (Zen 3). AMD Ryzen 9 5900HX - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 9 4900HS đã ghi được 20083 điểm. AMD Ryzen 9 5900HX đã ghi được 23460 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 9 4900HS có tần số tối đa là 4.3 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 9 5900HX đạt 4.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 9 4900HS có thể lên tới 35 Watts. AMD Ryzen 9 5900HX có tối đa 35 Watt.