So sánh AMD Ryzen 9 5900HS vs Intel Core i7-4930K
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 9 5900HS chạy ở tốc độ 3 Hz, Intel Core i7-4930K thứ hai chạy ở tốc độ 3.4 Hz. AMD Ryzen 9 5900HS có thể tăng tốc lên 4.6 Hz và thứ hai lên 3.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Core i7-4930K 130 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 9 5900HS được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core i7-4930K trên kiến trúc 22 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 9 5900HS có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-4930K có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 59.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 9 5900HS có công cụ đồ họa AMD Radeon Graphics. Tần số của nó là - 2100 MHz. Intel Core i7-4930K đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 9 5900HS đã đạt điểm 23526. Và Intel Core i7-4930K đã ghi được 10062 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 9 5900HS tốt hơn Intel Core i7-4930K?
- Điểm CPU PassMark 23526 против 10062 , thêm về 134%
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 130 W, ít hơn bởi -73%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 22 nm, ít hơn bởi -68%
- Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 1.5 MB, thêm về 167%
- Số của chủ đề 16 против 12 , thêm về 33%
- Kích thước bộ đệm L3 16 MB против 12 MB, thêm về 33%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.6 GHz против 3.9 GHz, thêm về 18%
So sánh AMD Ryzen 9 5900HS và Intel Core i7-4930K: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 9 5900HS - Không có dữ liệu. Intel Core i7-4930K - 40.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 9 5900HS hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-4930K hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 9 5900HS hoạt động trên 3 GHz.4 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 9 5900HS có 8 lõi. Intel Core i7-4930K có 6 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 9 5900HS - Không có dữ liệu. Intel Core i7-4930K - Không có. Intel Core i7-4930K - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 9 5900HS hỗ trợ DDR4. Intel Core i7-4930K hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP6 để đặt AMD Ryzen 9 5900HS. FCLGA2011 được dùng để đặt Intel Core i7-4930K.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 9 5900HS được xây dựng trên kiến trúc Cezanne H (Zen 3). Intel Core i7-4930K được xây dựng trên kiến trúc Ivy Bridge E. Intel Core i7-4930K - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 9 5900HS đã ghi được 23526 điểm. Intel Core i7-4930K đã ghi được 10062 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 9 5900HS có tần số tối đa là 4.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-4930K đạt 3.9 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 9 5900HS có thể lên tới 35 Watts. Intel Core i7-4930K có tối đa 35 Watt.