So sánh Intel Core i5-7Y54 vs AMD Ryzen 9 4900HS
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
RAM bộ xử lý
Quy trình công nghệ
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i5-7Y54 chạy ở tốc độ 1.2 Hz, AMD Ryzen 9 4900HS thứ hai chạy ở tốc độ 3 Hz. Intel Core i5-7Y54 có thể tăng tốc lên 3.2 Hz và thứ hai lên 4.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 4.5 W và cho AMD Ryzen 9 4900HS 35 W.
Về kiến trúc, Intel Core i5-7Y54 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Ryzen 9 4900HS trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-7Y54 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 16 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 29.8. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 9 4900HS có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 73.3. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. Intel Core i5-7Y54 có công cụ đồ họa Intel HD Graphics 615. Tần số của nó là - 300 MHz. AMD Ryzen 9 4900HS đã nhận được lõi video AMD Radeon Graphics. Ở đây tần số là 1750 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-7Y54 đã đạt điểm 3036. Và AMD Ryzen 9 4900HS đã ghi được 20083 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 9 4900HS tốt hơn Intel Core i5-7Y54?
- Tản nhiệt (TDP) 4.5 W против 35 W, ít hơn bởi -87%
So sánh Intel Core i5-7Y54 và AMD Ryzen 9 4900HS: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i5-7Y54 - 10. AMD Ryzen 9 4900HS - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i5-7Y54 hỗ trợ 16 GB. AMD Ryzen 9 4900HS hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i5-7Y54 hoạt động trên 1.2 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i5-7Y54 có 2 lõi. AMD Ryzen 9 4900HS có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i5-7Y54 - Không có. AMD Ryzen 9 4900HS - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 9 4900HS - AMD Radeon Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i5-7Y54 hỗ trợ DDR3. AMD Ryzen 9 4900HS hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1515 để đặt Intel Core i5-7Y54. FP6 được dùng để đặt AMD Ryzen 9 4900HS.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i5-7Y54 được xây dựng trên kiến trúc Kaby Lake. AMD Ryzen 9 4900HS được xây dựng trên kiến trúc Renoir (Zen 2). AMD Ryzen 9 4900HS - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i5-7Y54 đã ghi được 3036 điểm. AMD Ryzen 9 4900HS đã ghi được 20083 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i5-7Y54 có tần số tối đa là 3.2 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 9 4900HS đạt 4.3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-7Y54 có thể lên tới 4.5 Watts. AMD Ryzen 9 4900HS có tối đa 4.5 Watt.