So sánh AMD Ryzen 7 4800H vs AMD Ryzen 9 3950X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 7 4800H chạy ở tốc độ 2.9 Hz, AMD Ryzen 9 3950X thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. AMD Ryzen 7 4800H có thể tăng tốc lên 4.2 Hz và thứ hai lên 4.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho AMD Ryzen 9 3950X 105 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 7 4800H được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen 9 3950X trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 7 4800H có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 68.3. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 9 3950X có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 7 4800H có công cụ đồ họa AMD Radeon Graphics. Tần số của nó là - 1600 MHz. AMD Ryzen 9 3950X đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 7 4800H đã đạt điểm 18289. Và AMD Ryzen 9 3950X đã ghi được 37588 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 9 3950X tốt hơn AMD Ryzen 7 4800H?
- Tản nhiệt (TDP) 45 W против 105 W, ít hơn bởi -57%
So sánh AMD Ryzen 7 4800H và AMD Ryzen 9 3950X: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 7 4800H - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 9 3950X - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 7 4800H hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen 9 3950X hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 7 4800H hoạt động trên 2.9 GHz.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 7 4800H có 8 lõi. AMD Ryzen 9 3950X có 16 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 7 4800H - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 9 3950X - Nó chứa. AMD Ryzen 9 3950X - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 7 4800H hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 9 3950X hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP6 để đặt AMD Ryzen 7 4800H. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 9 3950X.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 7 4800H được xây dựng trên kiến trúc Renoir (Zen 2). AMD Ryzen 9 3950X được xây dựng trên kiến trúc Matisse (Zen 2). AMD Ryzen 9 3950X - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 7 4800H đã ghi được 18289 điểm. AMD Ryzen 9 3950X đã ghi được 37588 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 7 4800H có tần số tối đa là 4.2 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 9 3950X đạt 4.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 7 4800H có thể lên tới 45 Watts. AMD Ryzen 9 3950X có tối đa 45 Watt.