So sánh AMD Ryzen 3 5300G vs AMD Ryzen 9 3900XT
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 3 5300G chạy ở tốc độ 4 Hz, AMD Ryzen 9 3900XT thứ hai chạy ở tốc độ 3.8 Hz. AMD Ryzen 3 5300G có thể tăng tốc lên 4.2 Hz và thứ hai lên 4.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD Ryzen 9 3900XT 105 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 3 5300G được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen 9 3900XT trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 3 5300G có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 51.2. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 9 3900XT có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 51.2. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 3 5300G có công cụ đồ họa Radeon Graphics. Tần số của nó là - 1700 MHz. AMD Ryzen 9 3900XT đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 3 5300G đã đạt điểm 13053. Và AMD Ryzen 9 3900XT đã ghi được 32255 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 9 3900XT tốt hơn AMD Ryzen 3 5300G?
- Tản nhiệt (TDP) 65 W против 105 W, ít hơn bởi -38%
So sánh AMD Ryzen 3 5300G và AMD Ryzen 9 3900XT: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 3 5300G - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 9 3900XT - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 3 5300G hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen 9 3900XT hỗ trợ 128GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 3 5300G hoạt động trên 4 GHz.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 3 5300G có 4 lõi. AMD Ryzen 9 3900XT có 12 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 3 5300G - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 9 3900XT - Nó chứa. AMD Ryzen 9 3900XT - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 3 5300G hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 9 3900XT hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 3 5300G. Không có dữ liệu được dùng để đặt AMD Ryzen 9 3900XT.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 3 5300G được xây dựng trên kiến trúc Cezanne. AMD Ryzen 9 3900XT được xây dựng trên kiến trúc Matisse 2. AMD Ryzen 9 3900XT - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 3 5300G đã ghi được 13053 điểm. AMD Ryzen 9 3900XT đã ghi được 32255 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 3 5300G có tần số tối đa là 4.2 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 9 3900XT đạt 4.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 3 5300G có thể lên tới 65 Watts. AMD Ryzen 9 3900XT có tối đa 65 Watt.