So sánh AMD Ryzen 3 5300G vs AMD Ryzen 7 PRO 4750GE
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 3 5300G chạy ở tốc độ 4 Hz, AMD Ryzen 7 PRO 4750GE thứ hai chạy ở tốc độ 3.1 Hz. AMD Ryzen 3 5300G có thể tăng tốc lên 4.2 Hz và thứ hai lên 4.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD Ryzen 7 PRO 4750GE 35 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 3 5300G được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen 7 PRO 4750GE trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 3 5300G có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 51.2. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 7 PRO 4750GE có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 51.2. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 3 5300G có công cụ đồ họa Radeon Graphics. Tần số của nó là - 1700 MHz. AMD Ryzen 7 PRO 4750GE đã nhận được lõi video Radeon Graphics. Ở đây tần số là 2100 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 3 5300G đã đạt điểm 13053. Và AMD Ryzen 7 PRO 4750GE đã ghi được 18988 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 7 PRO 4750GE tốt hơn AMD Ryzen 3 5300G?
- Đồng hồ cơ sở CPU 4 GHz против 3.1 GHz, thêm về 29%
So sánh AMD Ryzen 3 5300G và AMD Ryzen 7 PRO 4750GE: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 3 5300G - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 PRO 4750GE - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 3 5300G hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen 7 PRO 4750GE hỗ trợ 128GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 3 5300G hoạt động trên 4 GHz.1 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 3 5300G có 4 lõi. AMD Ryzen 7 PRO 4750GE có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 3 5300G - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 PRO 4750GE - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 PRO 4750GE - Radeon Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 3 5300G hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 7 PRO 4750GE hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 3 5300G. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 7 PRO 4750GE.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 3 5300G được xây dựng trên kiến trúc Cezanne. AMD Ryzen 7 PRO 4750GE được xây dựng trên kiến trúc Renoir. AMD Ryzen 7 PRO 4750GE - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 3 5300G đã ghi được 13053 điểm. AMD Ryzen 7 PRO 4750GE đã ghi được 18988 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 3 5300G có tần số tối đa là 4.2 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 7 PRO 4750GE đạt 4.3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 3 5300G có thể lên tới 65 Watts. AMD Ryzen 7 PRO 4750GE có tối đa 65 Watt.