So sánh AMD Ryzen 7 5800U vs Intel Core i7-6950X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 7 5800U chạy ở tốc độ 1.9 Hz, Intel Core i7-6950X thứ hai chạy ở tốc độ 3 Hz. AMD Ryzen 7 5800U có thể tăng tốc lên 4.4 Hz và thứ hai lên 3.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho Intel Core i7-6950X 140 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 7 5800U được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core i7-6950X trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 7 5800U có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-6950X có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 7 5800U có công cụ đồ họa AMD Radeon Graphics. Tần số của nó là - 2000 MHz. Intel Core i7-6950X đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 7 5800U đã đạt điểm 20104. Và Intel Core i7-6950X đã ghi được 16850 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 7 5800U tốt hơn Intel Core i7-6950X?
- Điểm CPU PassMark 20104 против 16850 , thêm về 19%
- Tản nhiệt (TDP) 15 W против 140 W, ít hơn bởi -89%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 320 KB, thêm về 60%
- Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 2.5 MB, thêm về 60%
So sánh AMD Ryzen 7 5800U và Intel Core i7-6950X: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 7 5800U - Không có dữ liệu. Intel Core i7-6950X - 40.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 7 5800U hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-6950X hỗ trợ 128GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 7 5800U hoạt động trên 1.9 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 7 5800U có 8 lõi. Intel Core i7-6950X có 10 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 7 5800U - Không có dữ liệu. Intel Core i7-6950X - Không có. Intel Core i7-6950X - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 7 5800U hỗ trợ DDR4. Intel Core i7-6950X hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP6 để đặt AMD Ryzen 7 5800U. FCLGA2011-3 được dùng để đặt Intel Core i7-6950X.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 7 5800U được xây dựng trên kiến trúc Cezanne U (Zen 3). Intel Core i7-6950X được xây dựng trên kiến trúc Broadwell E. Intel Core i7-6950X - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 7 5800U đã ghi được 20104 điểm. Intel Core i7-6950X đã ghi được 16850 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 7 5800U có tần số tối đa là 4.4 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-6950X đạt 3.5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 7 5800U có thể lên tới 15 Watts. Intel Core i7-6950X có tối đa 15 Watt.