AMD Ryzen 5 PRO 3400GE AMD Ryzen 5 PRO 3400GE
AMD Ryzen 7 5800HS AMD Ryzen 7 5800HS
VS

So sánh AMD Ryzen 5 PRO 3400GE vs AMD Ryzen 7 5800HS

AMD Ryzen 5 PRO 3400GE

AMD Ryzen 5 PRO 3400GE

Xếp hạng: 7 Điểm
AMD Ryzen 7 5800HS

WINNER
AMD Ryzen 7 5800HS

Xếp hạng: 22 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen 5 PRO 3400GE
AMD Ryzen 7 5800HS
Kết quả kiểm tra
1
2
Màn biểu diễn
5
5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
4
4
Giao diện và thông tin liên lạc
1
1
Các đặc điểm chính
6
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Ryzen 5 PRO 3400GE: 7384 AMD Ryzen 7 5800HS: 22416

Tản nhiệt (TDP)

AMD Ryzen 5 PRO 3400GE: 35 W AMD Ryzen 7 5800HS: 35 W

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen 5 PRO 3400GE: 12 nm AMD Ryzen 7 5800HS: 7 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Ryzen 5 PRO 3400GE: 4940 million AMD Ryzen 7 5800HS: 9800 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Ryzen 5 PRO 3400GE: 384 KB AMD Ryzen 7 5800HS: 512 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 PRO 3400GE chạy ở tốc độ 3.3 Hz, AMD Ryzen 7 5800HS thứ hai chạy ở tốc độ 2.8 Hz. AMD Ryzen 5 PRO 3400GE có thể tăng tốc lên 4 Hz và thứ hai lên 4.4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD Ryzen 7 5800HS 35 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Ryzen 5 PRO 3400GE được xây dựng bằng công nghệ 12 nm. AMD Ryzen 7 5800HS trên kiến ​​trúc 7 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 PRO 3400GE có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 43.7. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 7 5800HS có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 68.3. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD Ryzen 5 PRO 3400GE có công cụ đồ họa Radeon Vega 11 Graphics. Tần số của nó là - 1300 MHz. AMD Ryzen 7 5800HS đã nhận được lõi video AMD Radeon Graphics. Ở đây tần số là 2000 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 PRO 3400GE đã đạt điểm 7384. Và AMD Ryzen 7 5800HS đã ghi được 22416 điểm.

Tại sao AMD Ryzen 7 5800HS tốt hơn AMD Ryzen 5 PRO 3400GE?

So sánh AMD Ryzen 5 PRO 3400GE và AMD Ryzen 7 5800HS: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen 5 PRO 3400GE
AMD Ryzen 5 PRO 3400GE
AMD Ryzen 7 5800HS
AMD Ryzen 7 5800HS
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
7384
max 104648
Trung bình: 6033.5
22416
max 104648
Trung bình: 6033.5
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 256
Trung bình: 10.7
16
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
16 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4.4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
8
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.8 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
210 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
156 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hệ thống đồ họa
Radeon Vega 11 Graphics
AMD Radeon Graphics
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
1.3 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
2 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
Số làn PCI-Express
20
Không có dữ liệu
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
43.7 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
68.3 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2933 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
4266 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
64 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản OpenCL
Phiên bản OpenCL mới hơn có nghĩa là nhiều tính năng hơn, hiệu suất được cải thiện và khả năng tương thích với các ứng dụng mới nhất sử dụng OpenCL Hiển thị tất cả
2.2
max 4.6
Trung bình: 4.1
max 4.6
Trung bình: 4.1
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM4
FP6
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 36.8 nm
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
4940 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
9800 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
35 W
Trung bình: 67.6 W
35 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Ryzen PRO Processors
AMD Ryzen Processors
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
210 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
156 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1300 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
2000 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
105 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
3
max 4
Trung bình: 2.9
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Zen+
Cezanne H (Zen 3)
Mục đích
Desktop
Laptop
Loạt
AMD Ryzen 5
AMD Cezanne (Zen 3. Ryzen 5000)

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Ryzen 5 PRO 3400GE - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 5800HS - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Ryzen 5 PRO 3400GE hỗ trợ 64 GB. AMD Ryzen 7 5800HS hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen 5 PRO 3400GE hoạt động trên 3.3 GHz.8 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen 5 PRO 3400GE có 4 lõi. AMD Ryzen 7 5800HS có 8 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Ryzen 5 PRO 3400GE - Nó chứa. AMD Ryzen 7 5800HS - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 5800HS - AMD Radeon Graphics

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Ryzen 5 PRO 3400GE hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 7 5800HS hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 5 PRO 3400GE. FP6 được dùng để đặt AMD Ryzen 7 5800HS.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Ryzen 5 PRO 3400GE được xây dựng trên kiến ​​trúc Zen+. AMD Ryzen 7 5800HS được xây dựng trên kiến ​​trúc Cezanne H (Zen 3). AMD Ryzen 7 5800HS - Không có dữ liệu.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Ryzen 5 PRO 3400GE đã ghi được 7384 điểm. AMD Ryzen 7 5800HS đã ghi được 22416 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen 5 PRO 3400GE có tần số tối đa là 4 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 7 5800HS đạt 4.4 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 PRO 3400GE có thể lên tới 35 Watts. AMD Ryzen 7 5800HS có tối đa 35 Watt.