So sánh AMD Ryzen 7 4800HS vs Intel Core i9-10980HK
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 7 4800HS chạy ở tốc độ 2.9 Hz, Intel Core i9-10980HK thứ hai chạy ở tốc độ 2.4 Hz. AMD Ryzen 7 4800HS có thể tăng tốc lên 4.2 Hz và thứ hai lên 5.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho Intel Core i9-10980HK 45 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 7 4800HS được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core i9-10980HK trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 7 4800HS có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 73.3. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i9-10980HK có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 45.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 7 4800HS có công cụ đồ họa AMD Radeon Graphics. Tần số của nó là - 1600 MHz. Intel Core i9-10980HK đã nhận được lõi video UHD Intel. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 7 4800HS đã đạt điểm 19594. Và Intel Core i9-10980HK đã ghi được 18391 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 7 4800HS tốt hơn Intel Core i9-10980HK?
- Điểm CPU PassMark 19594 против 18391 , thêm về 7%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Kích thước bộ đệm L1 1024 KB против 512 KB, thêm về 100%
- Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 2 MB, thêm về 100%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 73.3 GB/s против 45.8 GB/s, thêm về 60%
- tần số bộ nhớ 4266 MHz против 2933 MHz, thêm về 45%
So sánh AMD Ryzen 7 4800HS và Intel Core i9-10980HK: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 7 4800HS - Không có dữ liệu. Intel Core i9-10980HK - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 7 4800HS hỗ trợ 64 GB. Intel Core i9-10980HK hỗ trợ 128GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 7 4800HS hoạt động trên 2.9 GHz.4 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 7 4800HS có 8 lõi. Intel Core i9-10980HK có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 7 4800HS - Không có dữ liệu. Intel Core i9-10980HK - Không có. Intel Core i9-10980HK - UHD Intel
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 7 4800HS hỗ trợ DDR4. Intel Core i9-10980HK hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP6 để đặt AMD Ryzen 7 4800HS. FCBGA1440 được dùng để đặt Intel Core i9-10980HK.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 7 4800HS được xây dựng trên kiến trúc Renoir (Zen 2). Intel Core i9-10980HK được xây dựng trên kiến trúc Comet Lake. Intel Core i9-10980HK - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 7 4800HS đã ghi được 19594 điểm. Intel Core i9-10980HK đã ghi được 18391 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 7 4800HS có tần số tối đa là 4.2 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i9-10980HK đạt 5.3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 7 4800HS có thể lên tới 45 Watts. Intel Core i9-10980HK có tối đa 45 Watt.