So sánh AMD Ryzen 7 4800HS vs Intel Core i7-7700T
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 7 4800HS chạy ở tốc độ 2.9 Hz, Intel Core i7-7700T thứ hai chạy ở tốc độ 2.9 Hz. AMD Ryzen 7 4800HS có thể tăng tốc lên 4.2 Hz và thứ hai lên 3.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho Intel Core i7-7700T 35 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 7 4800HS được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core i7-7700T trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 7 4800HS có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 73.3. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-7700T có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 7 4800HS có công cụ đồ họa AMD Radeon Graphics. Tần số của nó là - 1600 MHz. Intel Core i7-7700T đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 630. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 7 4800HS đã đạt điểm 19594. Và Intel Core i7-7700T đã ghi được 7546 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 7 4800HS tốt hơn Intel Core i7-7700T?
- Điểm CPU PassMark 19594 против 7546 , thêm về 160%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Kích thước bộ đệm L1 1024 KB против 256 KB, thêm về 300%
- Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 1 MB, thêm về 300%
- Số của chủ đề 16 против 8 , thêm về 100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.2 GHz против 3.8 GHz, thêm về 11%
So sánh AMD Ryzen 7 4800HS và Intel Core i7-7700T: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 7 4800HS - Không có dữ liệu. Intel Core i7-7700T - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 7 4800HS hỗ trợ 64 GB. Intel Core i7-7700T hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 7 4800HS hoạt động trên 2.9 GHz.9 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 7 4800HS có 8 lõi. Intel Core i7-7700T có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 7 4800HS - Không có dữ liệu. Intel Core i7-7700T - Không có. Intel Core i7-7700T - Intel HD Graphics 630
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 7 4800HS hỗ trợ DDR4. Intel Core i7-7700T hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP6 để đặt AMD Ryzen 7 4800HS. FCLGA1151 được dùng để đặt Intel Core i7-7700T.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 7 4800HS được xây dựng trên kiến trúc Renoir (Zen 2). Intel Core i7-7700T được xây dựng trên kiến trúc Kaby Lake. Intel Core i7-7700T - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 7 4800HS đã ghi được 19594 điểm. Intel Core i7-7700T đã ghi được 7546 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 7 4800HS có tần số tối đa là 4.2 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-7700T đạt 3.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 7 4800HS có thể lên tới 45 Watts. Intel Core i7-7700T có tối đa 45 Watt.