AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 7 4800HS AMD Ryzen 7 4800HS
VS

So sánh AMD Ryzen 5 3500U vs AMD Ryzen 7 4800HS

AMD Ryzen 5 3500U

AMD Ryzen 5 3500U

Xếp hạng: 7 Điểm
AMD Ryzen 7 4800HS

WINNER
AMD Ryzen 7 4800HS

Xếp hạng: 19 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 7 4800HS
Kết quả kiểm tra
1
2
Màn biểu diễn
4
5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
3
4
Giao diện và thông tin liên lạc
1
1
Các đặc điểm chính
6
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Ryzen 5 3500U: 6809 AMD Ryzen 7 4800HS: 19594

Tản nhiệt (TDP)

AMD Ryzen 5 3500U: 15 W AMD Ryzen 7 4800HS: 45 W

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen 5 3500U: 12 nm AMD Ryzen 7 4800HS: 7 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Ryzen 5 3500U: 4500 million AMD Ryzen 7 4800HS: 9800 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Ryzen 5 3500U: 384 KB AMD Ryzen 7 4800HS: 1024 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 3500U chạy ở tốc độ 2.1 Hz, AMD Ryzen 7 4800HS thứ hai chạy ở tốc độ 2.9 Hz. AMD Ryzen 5 3500U có thể tăng tốc lên 3.7 Hz và thứ hai lên 4.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho AMD Ryzen 7 4800HS 45 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Ryzen 5 3500U được xây dựng bằng công nghệ 12 nm. AMD Ryzen 7 4800HS trên kiến ​​trúc 7 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 3500U có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 35.8. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 7 4800HS có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 73.3. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.

Đồ họa. AMD Ryzen 5 3500U có công cụ đồ họa Radeon Vega 8 Graphics. Tần số của nó là - 1200 MHz. AMD Ryzen 7 4800HS đã nhận được lõi video AMD Radeon Graphics. Ở đây tần số là 1600 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 3500U đã đạt điểm 6809. Và AMD Ryzen 7 4800HS đã ghi được 19594 điểm.

Tại sao AMD Ryzen 7 4800HS tốt hơn AMD Ryzen 5 3500U?

  • Tản nhiệt (TDP) 15 W против 45 W, ít hơn bởi -67%

So sánh AMD Ryzen 5 3500U và AMD Ryzen 7 4800HS: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 7 4800HS
AMD Ryzen 7 4800HS
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
6809
max 104648
Trung bình: 6033.5
19594
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
2347
max 25920
Trung bình: 5219.2
6961
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
666
max 2315
Trung bình: 936.8
1114
max 2315
Trung bình: 936.8
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
16990
max 84673
Trung bình: 1955
37766
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
5868
max 21654
Trung bình: 3892.6
13296
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
4494
max 24400
Trung bình: 3557.7
5933
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
8
max 70
Trung bình: 5.3
21
max 70
Trung bình: 5.3
Điểm kiểm tra TrueCrypt AES
4
max 35
Trung bình: 3.1
10
max 35
Trung bình: 3.1
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
38
max 274
Trung bình: 33.8
103
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
133
max 411
Trung bình: 117.5
226
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
2421
max 17932
Trung bình: 3042.5
4828
max 17932
Trung bình: 3042.5
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
641
max 9405
Trung bình: 638.4
1769
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
141
max 323
Trung bình: 128.5
194
max 323
Trung bình: 128.5
Điểm kiểm tra lõi đơn 64-bit Cinebench 11,5
Cinebench là một điểm chuẩn phổ biến để đánh giá hiệu suất của bộ vi xử lý và card đồ họa. Nó được sử dụng để đo hiệu suất trong các tác vụ xử lý hiệu ứng hình ảnh và kết xuất cảnh 3D. Kết quả được đo bằng điểm. Hiển thị tất cả
2
max 4
Trung bình: 1.4
2
max 4
Trung bình: 1.4
Điểm đa lõi Geekbench 3 / 32-bit
Điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
12857
max 81777
Trung bình: 8130
max 81777
Trung bình: 8130
Điểm đơn nhân Geekbench 3 / 32-bit
Điểm chuẩn đo lường hiệu suất đơn luồng của bộ xử lý.
3395
max 4982
Trung bình: 2528.7
max 4982
Trung bình: 2528.7
Điểm đa lõi Geekbench 4 / 64-bit
Điểm chuẩn đo hiệu năng đa luồng của bộ xử lý trong môi trường 64-bit.
10449
max 40853
Trung bình: 11467.2
max 40853
Trung bình: 11467.2
Điểm Geekbench 4 / 64-bit lõi đơn
Điểm chuẩn đo hiệu suất đơn luồng của bộ xử lý trong môi trường 64 bit.
3618
max 6439
Trung bình: 3702.8
max 6439
Trung bình: 3702.8
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 256
Trung bình: 10.7
16
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
1024 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
8 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4.2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
8
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.1 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.9 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
209.78
max 513
Trung bình:
156
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
Radeon Vega 8 Graphics
AMD Radeon Graphics
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
1.2 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
35.8 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
73.3 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2400 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
4266 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
max 16
Trung bình: 2.9
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản OpenCL
Phiên bản OpenCL mới hơn có nghĩa là nhiều tính năng hơn, hiệu suất được cải thiện và khả năng tương thích với các ứng dụng mới nhất sử dụng OpenCL Hiển thị tất cả
2.2
max 4.6
Trung bình: 4.1
max 4.6
Trung bình: 4.1
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FP5
FP6
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 36.8 nm
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
4500 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
9800 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
15 W
Trung bình: 67.6 W
45 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Ryzen Processors
AMD Ryzen Processors
Kích thước bộ nhớ video
209.78
max 513
Trung bình:
156
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1200 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
1600 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi khắt khe, cung cấp đồ họa được cải thiện
0
max 12.1
Trung bình: 12
max 12.1
Trung bình: 12
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
105 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
105 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
4
max 4
Trung bình: 2.9
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Picasso
Renoir (Zen 2)
Mục đích
Laptop
Laptop
Loạt
AMD Ryzen 5
AMD Renoir (Ryzen 4000 APU)

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Ryzen 5 3500U - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 4800HS - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Ryzen 5 3500U hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen 7 4800HS hỗ trợ 64GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen 5 3500U hoạt động trên 2.1 GHz.9 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen 5 3500U có 4 lõi. AMD Ryzen 7 4800HS có 8 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Ryzen 5 3500U - Nó chứa. AMD Ryzen 7 4800HS - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 4800HS - AMD Radeon Graphics

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Ryzen 5 3500U hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Ryzen 7 4800HS hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FP5 để đặt AMD Ryzen 5 3500U. FP6 được dùng để đặt AMD Ryzen 7 4800HS.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Ryzen 5 3500U được xây dựng trên kiến ​​trúc Picasso. AMD Ryzen 7 4800HS được xây dựng trên kiến ​​trúc Renoir (Zen 2). AMD Ryzen 7 4800HS - Không có dữ liệu.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Ryzen 5 3500U đã ghi được 6809 điểm. AMD Ryzen 7 4800HS đã ghi được 19594 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen 5 3500U có tần số tối đa là 3.7 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 7 4800HS đạt 4.2 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 3500U có thể lên tới 15 Watts. AMD Ryzen 7 4800HS có tối đa 15 Watt.