So sánh AMD Ryzen 5 3500U vs AMD Ryzen 7 4800HS
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 3500U chạy ở tốc độ 2.1 Hz, AMD Ryzen 7 4800HS thứ hai chạy ở tốc độ 2.9 Hz. AMD Ryzen 5 3500U có thể tăng tốc lên 3.7 Hz và thứ hai lên 4.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho AMD Ryzen 7 4800HS 45 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 3500U được xây dựng bằng công nghệ 12 nm. AMD Ryzen 7 4800HS trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 3500U có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 35.8. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 7 4800HS có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 73.3. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 3500U có công cụ đồ họa Radeon Vega 8 Graphics. Tần số của nó là - 1200 MHz. AMD Ryzen 7 4800HS đã nhận được lõi video AMD Radeon Graphics. Ở đây tần số là 1600 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 3500U đã đạt điểm 6809. Và AMD Ryzen 7 4800HS đã ghi được 19594 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 7 4800HS tốt hơn AMD Ryzen 5 3500U?
- Tản nhiệt (TDP) 15 W против 45 W, ít hơn bởi -67%
So sánh AMD Ryzen 5 3500U và AMD Ryzen 7 4800HS: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 3500U - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 4800HS - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 3500U hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen 7 4800HS hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 3500U hoạt động trên 2.1 GHz.9 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 3500U có 4 lõi. AMD Ryzen 7 4800HS có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 3500U - Nó chứa. AMD Ryzen 7 4800HS - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 4800HS - AMD Radeon Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 3500U hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Ryzen 7 4800HS hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP5 để đặt AMD Ryzen 5 3500U. FP6 được dùng để đặt AMD Ryzen 7 4800HS.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 3500U được xây dựng trên kiến trúc Picasso. AMD Ryzen 7 4800HS được xây dựng trên kiến trúc Renoir (Zen 2). AMD Ryzen 7 4800HS - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 3500U đã ghi được 6809 điểm. AMD Ryzen 7 4800HS đã ghi được 19594 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 3500U có tần số tối đa là 3.7 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 7 4800HS đạt 4.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 3500U có thể lên tới 15 Watts. AMD Ryzen 7 4800HS có tối đa 15 Watt.