So sánh AMD Ryzen 7 4700G vs Intel Xeon E5-4640
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 7 4700G chạy ở tốc độ 3.6 Hz, Intel Xeon E5-4640 thứ hai chạy ở tốc độ 2.4 Hz. AMD Ryzen 7 4700G có thể tăng tốc lên 4.4 Hz và thứ hai lên 2.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho Intel Xeon E5-4640 95 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 7 4700G được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Xeon E5-4640 trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 7 4700G có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 51.2. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon E5-4640 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 51.2. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 384 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 7 4700G có công cụ đồ họa Radeon Graphics. Tần số của nó là - 2100 MHz. Intel Xeon E5-4640 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 7 4700G đã đạt điểm 18868. Và Intel Xeon E5-4640 đã ghi được 6854 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 7 4700G tốt hơn Intel Xeon E5-4640?
- Điểm CPU PassMark 18868 против 6854 , thêm về 175%
- Tản nhiệt (TDP) 65 W против 95 W, ít hơn bởi -32%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 32 nm, ít hơn bởi -78%
- Số lượng bóng bán dẫn 9800 million против 2270 million, thêm về 332%
- Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 2 MB, thêm về 100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.4 GHz против 2.8 GHz, thêm về 57%
- tần số bộ nhớ 3200 MHz против 1600 MHz, thêm về 100%
So sánh AMD Ryzen 7 4700G và Intel Xeon E5-4640: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 7 4700G - Không có dữ liệu. Intel Xeon E5-4640 - 40.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 7 4700G hỗ trợ 128 GB. Intel Xeon E5-4640 hỗ trợ 384GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 7 4700G hoạt động trên 3.6 GHz.4 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 7 4700G có 8 lõi. Intel Xeon E5-4640 có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 7 4700G - Không có dữ liệu. Intel Xeon E5-4640 - Nó chứa. Intel Xeon E5-4640 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 7 4700G hỗ trợ DDR4. Intel Xeon E5-4640 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 7 4700G. FCLGA2011 được dùng để đặt Intel Xeon E5-4640.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 7 4700G được xây dựng trên kiến trúc Renoir. Intel Xeon E5-4640 được xây dựng trên kiến trúc Sandy Bridge EP. Intel Xeon E5-4640 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 7 4700G đã ghi được 18868 điểm. Intel Xeon E5-4640 đã ghi được 6854 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 7 4700G có tần số tối đa là 4.4 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon E5-4640 đạt 2.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 7 4700G có thể lên tới 65 Watts. Intel Xeon E5-4640 có tối đa 65 Watt.