So sánh Intel Core i5-11400 vs AMD Ryzen 7 2700
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
RAM bộ xử lý
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i5-11400 chạy ở tốc độ 2.6 Hz, AMD Ryzen 7 2700 thứ hai chạy ở tốc độ 3.2 Hz. Intel Core i5-11400 có thể tăng tốc lên 4.4 Hz và thứ hai lên 4.1 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD Ryzen 7 2700 65 W.
Về kiến trúc, Intel Core i5-11400 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Ryzen 7 2700 trên kiến trúc 12 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-11400 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 50. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 7 2700 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 43.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i5-11400 có công cụ đồ họa UHD Intel 730. Tần số của nó là - 350 MHz. AMD Ryzen 7 2700 đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-11400 đã đạt điểm 17144. Và AMD Ryzen 7 2700 đã ghi được 15633 điểm.
Tại sao Intel Core i5-11400 tốt hơn AMD Ryzen 7 2700?
- Điểm CPU PassMark 17144 против 15633 , thêm về 10%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.4 GHz против 4.1 GHz, thêm về 7%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 50 GB/s против 43.7 GB/s, thêm về 14%
So sánh Intel Core i5-11400 và AMD Ryzen 7 2700: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i5-11400 - 20. AMD Ryzen 7 2700 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i5-11400 hỗ trợ 128 GB. AMD Ryzen 7 2700 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i5-11400 hoạt động trên 2.6 GHz.2 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i5-11400 có 6 lõi. AMD Ryzen 7 2700 có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i5-11400 - Không có. AMD Ryzen 7 2700 - Nó chứa. AMD Ryzen 7 2700 - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i5-11400 hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 7 2700 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1200 để đặt Intel Core i5-11400. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 7 2700.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i5-11400 được xây dựng trên kiến trúc Rocket Lake. AMD Ryzen 7 2700 được xây dựng trên kiến trúc Zen+. AMD Ryzen 7 2700 - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i5-11400 đã ghi được 17144 điểm. AMD Ryzen 7 2700 đã ghi được 15633 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i5-11400 có tần số tối đa là 4.4 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 7 2700 đạt 4.1 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-11400 có thể lên tới 65 Watts. AMD Ryzen 7 2700 có tối đa 65 Watt.