AMD FX-8120 AMD FX-8120
AMD Ryzen 5 PRO 4650G AMD Ryzen 5 PRO 4650G
VS

So sánh AMD FX-8120 vs AMD Ryzen 5 PRO 4650G

AMD FX-8120

AMD FX-8120

Xếp hạng: 6 Điểm
AMD Ryzen 5 PRO 4650G

WINNER
AMD Ryzen 5 PRO 4650G

Xếp hạng: 16 Điểm
cấp độ
AMD FX-8120
AMD Ryzen 5 PRO 4650G
Kết quả kiểm tra
1
2
Công nghệ
1
0
Màn biểu diễn
4
5
Giao diện và thông tin liên lạc
1
1
Các đặc điểm chính
3
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD FX-8120: 6208 AMD Ryzen 5 PRO 4650G: 16724

Tản nhiệt (TDP)

AMD FX-8120: 125 W AMD Ryzen 5 PRO 4650G: 65 W

Quy trình công nghệ

AMD FX-8120: 32 nm AMD Ryzen 5 PRO 4650G: 7 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD FX-8120: 1200 million AMD Ryzen 5 PRO 4650G: 9800 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD FX-8120: 384 KB AMD Ryzen 5 PRO 4650G: 384 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD FX-8120 chạy ở tốc độ 3.1 Hz, AMD Ryzen 5 PRO 4650G thứ hai chạy ở tốc độ 3.7 Hz. AMD FX-8120 có thể tăng tốc lên 4 Hz và thứ hai lên 4.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 125 W và cho AMD Ryzen 5 PRO 4650G 65 W.

Về kiến ​​trúc, AMD FX-8120 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD Ryzen 5 PRO 4650G trên kiến ​​trúc 7 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD FX-8120 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 PRO 4650G có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 51.2. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.

Đồ họa. AMD FX-8120 có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 5 PRO 4650G đã nhận được lõi video Radeon Graphics. Ở đây tần số là 1900 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD FX-8120 đã đạt điểm 6208. Và AMD Ryzen 5 PRO 4650G đã ghi được 16724 điểm.

Tại sao AMD Ryzen 5 PRO 4650G tốt hơn AMD FX-8120?

  • Kích thước bộ đệm L2 8 MB против 3 MB, thêm về 167%

So sánh AMD FX-8120 và AMD Ryzen 5 PRO 4650G: khoảng thời gian cơ bản

AMD FX-8120
AMD FX-8120
AMD Ryzen 5 PRO 4650G
AMD Ryzen 5 PRO 4650G
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
6208
max 104648
Trung bình: 6033.5
16724
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
2110
max 25920
Trung bình: 5219.2
6401
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
474
max 2315
Trung bình: 936.8
1198
max 2315
Trung bình: 936.8
3DMark Fire Strike Physics
5466
max 18653
Trung bình:
max 18653
Trung bình:
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 256
Trung bình: 10.7
12
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
8 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
3 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
8 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
8 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4.2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
8
max 72
Trung bình: 5.8
6
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.1 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.7 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Kích thước bộ nhớ video
315
max 513
Trung bình:
156
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
Discrete Graphics Card Required
Radeon Graphics
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM3+
AM4
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1200 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
9800 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
125 W
Trung bình: 67.6 W
65 W
Trung bình: 67.6 W
Cái thước kẻ
AMD FX-Series Processors
AMD Ryzen PRO Processors
Kích thước bộ nhớ video
315
max 513
Trung bình:
156
max 513
Trung bình:
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
61 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Zambezi
Renoir
Mục đích
Boxed Processor
Desktop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD FX-8120 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 PRO 4650G - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD FX-8120 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen 5 PRO 4650G hỗ trợ 128GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD FX-8120 hoạt động trên 3.1 GHz.7 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD FX-8120 có 8 lõi. AMD Ryzen 5 PRO 4650G có 6 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD FX-8120 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 PRO 4650G - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 PRO 4650G - Radeon Graphics

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD FX-8120 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Ryzen 5 PRO 4650G hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM3+ để đặt AMD FX-8120. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 PRO 4650G.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD FX-8120 được xây dựng trên kiến ​​trúc Zambezi. AMD Ryzen 5 PRO 4650G được xây dựng trên kiến ​​trúc Renoir. AMD Ryzen 5 PRO 4650G - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD FX-8120 đã ghi được 6208 điểm. AMD Ryzen 5 PRO 4650G đã ghi được 16724 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD FX-8120 có tần số tối đa là 4 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 PRO 4650G đạt 4.2 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD FX-8120 có thể lên tới 125 Watts. AMD Ryzen 5 PRO 4650G có tối đa 125 Watt.