So sánh AMD Ryzen 5 3580U vs AMD Ryzen 5 PRO 2400G
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 3580U chạy ở tốc độ 2.1 Hz, AMD Ryzen 5 PRO 2400G thứ hai chạy ở tốc độ 3.6 Hz. AMD Ryzen 5 3580U có thể tăng tốc lên 3.7 Hz và thứ hai lên 3.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho AMD Ryzen 5 PRO 2400G 65 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 3580U được xây dựng bằng công nghệ 12 nm. AMD Ryzen 5 PRO 2400G trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 3580U có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 32 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 38.4. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 PRO 2400G có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 43.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 3580U có công cụ đồ họa Radeon Vega 9 Graphics. Tần số của nó là - 1300 MHz. AMD Ryzen 5 PRO 2400G đã nhận được lõi video Radeon Vega 11 Graphics. Ở đây tần số là 1250 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 3580U đã đạt điểm 7995. Và AMD Ryzen 5 PRO 2400G đã ghi được 8302 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 PRO 2400G tốt hơn AMD Ryzen 5 3580U?
- Tản nhiệt (TDP) 15 W против 65 W, ít hơn bởi -77%
- Quy trình công nghệ 12 nm против 14 nm, ít hơn bởi -14%
So sánh AMD Ryzen 5 3580U và AMD Ryzen 5 PRO 2400G: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 3580U - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 PRO 2400G - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 3580U hỗ trợ 32 GB. AMD Ryzen 5 PRO 2400G hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 3580U hoạt động trên 2.1 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 3580U có 4 lõi. AMD Ryzen 5 PRO 2400G có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 3580U - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 PRO 2400G - Nó chứa. AMD Ryzen 5 PRO 2400G - Radeon Vega 11 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 3580U hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Ryzen 5 PRO 2400G hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP5 để đặt AMD Ryzen 5 3580U. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 PRO 2400G.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 3580U được xây dựng trên kiến trúc Picasso. AMD Ryzen 5 PRO 2400G được xây dựng trên kiến trúc Raven Ridge. AMD Ryzen 5 PRO 2400G - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 3580U đã ghi được 7995 điểm. AMD Ryzen 5 PRO 2400G đã ghi được 8302 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 3580U có tần số tối đa là 3.7 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 PRO 2400G đạt 3.9 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 3580U có thể lên tới 15 Watts. AMD Ryzen 5 PRO 2400G có tối đa 15 Watt.