So sánh AMD Ryzen 5 5600GE vs Intel Xeon Silver 4116
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 5600GE chạy ở tốc độ 3.4 Hz, Intel Xeon Silver 4116 thứ hai chạy ở tốc độ 2.1 Hz. AMD Ryzen 5 5600GE có thể tăng tốc lên 4.4 Hz và thứ hai lên 3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Xeon Silver 4116 85 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 5600GE được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Xeon Silver 4116 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 5600GE có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 51.2. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon Silver 4116 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 768 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 5600GE có công cụ đồ họa Radeon Graphics. Tần số của nó là - 1900 MHz. Intel Xeon Silver 4116 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 5600GE đã đạt điểm 17916. Và Intel Xeon Silver 4116 đã ghi được 15200 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 5600GE tốt hơn Intel Xeon Silver 4116?
- Điểm CPU PassMark 17916 против 15200 , thêm về 18%
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 85 W, ít hơn bởi -59%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.4 GHz против 3 GHz, thêm về 47%
- tần số bộ nhớ 3200 MHz против 2400 MHz, thêm về 33%
So sánh AMD Ryzen 5 5600GE và Intel Xeon Silver 4116: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 5600GE - Không có dữ liệu. Intel Xeon Silver 4116 - 48.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 5600GE hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Xeon Silver 4116 hỗ trợ 768GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 5600GE hoạt động trên 3.4 GHz.1 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 5600GE có 6 lõi. Intel Xeon Silver 4116 có 12 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 5600GE - Không có dữ liệu. Intel Xeon Silver 4116 - Nó chứa. Intel Xeon Silver 4116 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 5600GE hỗ trợ DDR4. Intel Xeon Silver 4116 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 5 5600GE. FCLGA3647 được dùng để đặt Intel Xeon Silver 4116.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 5600GE được xây dựng trên kiến trúc Zen 3. Intel Xeon Silver 4116 được xây dựng trên kiến trúc Skylake. Intel Xeon Silver 4116 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 5600GE đã ghi được 17916 điểm. Intel Xeon Silver 4116 đã ghi được 15200 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 5600GE có tần số tối đa là 4.4 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon Silver 4116 đạt 3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 5600GE có thể lên tới 35 Watts. Intel Xeon Silver 4116 có tối đa 35 Watt.