So sánh AMD Ryzen 5 5500U vs AMD Ryzen 3 2200GE
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 5500U chạy ở tốc độ 2.1 Hz, AMD Ryzen 3 2200GE thứ hai chạy ở tốc độ 3.2 Hz. AMD Ryzen 5 5500U có thể tăng tốc lên 4 Hz và thứ hai lên 3.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho AMD Ryzen 3 2200GE 35 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 5500U được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen 3 2200GE trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 5500U có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 3 2200GE có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 43.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 5500U có công cụ đồ họa AMD Radeon Graphics. Tần số của nó là - 1800 MHz. AMD Ryzen 3 2200GE đã nhận được lõi video Radeon Vega 8 Graphics. Ở đây tần số là 1100 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 5500U đã đạt điểm 14580. Và AMD Ryzen 3 2200GE đã ghi được 5990 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 5500U tốt hơn AMD Ryzen 3 2200GE?
- Điểm CPU PassMark 14580 против 5990 , thêm về 143%
- Tản nhiệt (TDP) 15 W против 35 W, ít hơn bởi -57%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Số lượng bóng bán dẫn 9800 million против 4950 million, thêm về 98%
- Kích thước bộ đệm L2 3 MB против 2 MB, thêm về 50%
- Số của chủ đề 12 против 4 , thêm về 200%
- Kích thước bộ đệm L3 8 MB против 4 MB, thêm về 100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4 GHz против 3.6 GHz, thêm về 11%
So sánh AMD Ryzen 5 5500U và AMD Ryzen 3 2200GE: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 5500U - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 3 2200GE - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 5500U hỗ trợ 64 GB. AMD Ryzen 3 2200GE hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 5500U hoạt động trên 2.1 GHz.2 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 5500U có 6 lõi. AMD Ryzen 3 2200GE có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 5500U - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 3 2200GE - Nó chứa. AMD Ryzen 3 2200GE - Radeon Vega 8 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 5500U hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 3 2200GE hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP6 để đặt AMD Ryzen 5 5500U. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 3 2200GE.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 5500U được xây dựng trên kiến trúc Lucienne U (Zen 2). AMD Ryzen 3 2200GE được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD Ryzen 3 2200GE - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 5500U đã ghi được 14580 điểm. AMD Ryzen 3 2200GE đã ghi được 5990 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 5500U có tần số tối đa là 4 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 3 2200GE đạt 3.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 5500U có thể lên tới 15 Watts. AMD Ryzen 3 2200GE có tối đa 15 Watt.