So sánh Intel Celeron N3000 vs AMD Ryzen 5 4600GE
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
RAM bộ xử lý
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Celeron N3000 chạy ở tốc độ 1.04 Hz, AMD Ryzen 5 4600GE thứ hai chạy ở tốc độ 3.3 Hz. Intel Celeron N3000 có thể tăng tốc lên 2.08 Hz và thứ hai lên 4.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 4 W và cho AMD Ryzen 5 4600GE 35 W.
Về kiến trúc, Intel Celeron N3000 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Ryzen 5 4600GE trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron N3000 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 8 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 4600GE có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 51.2. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.
Đồ họa. Intel Celeron N3000 có công cụ đồ họa Intel HD. Tần số của nó là - 320 MHz. AMD Ryzen 5 4600GE đã nhận được lõi video Radeon Graphics. Ở đây tần số là 1900 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron N3000 đã đạt điểm 668. Và AMD Ryzen 5 4600GE đã ghi được 16716 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 4600GE tốt hơn Intel Celeron N3000?
- Tản nhiệt (TDP) 4 W против 35 W, ít hơn bởi -89%
So sánh Intel Celeron N3000 và AMD Ryzen 5 4600GE: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Celeron N3000 - 4. AMD Ryzen 5 4600GE - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Celeron N3000 hỗ trợ 8 GB. AMD Ryzen 5 4600GE hỗ trợ 128GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Celeron N3000 hoạt động trên 1.04 GHz.3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Celeron N3000 có 2 lõi. AMD Ryzen 5 4600GE có 6 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Celeron N3000 - Không có. AMD Ryzen 5 4600GE - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 4600GE - Radeon Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Celeron N3000 hỗ trợ DDR3. AMD Ryzen 5 4600GE hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1170 để đặt Intel Celeron N3000. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 4600GE.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Celeron N3000 được xây dựng trên kiến trúc Braswell. AMD Ryzen 5 4600GE được xây dựng trên kiến trúc Renoir. AMD Ryzen 5 4600GE - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Celeron N3000 đã ghi được 668 điểm. AMD Ryzen 5 4600GE đã ghi được 16716 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Celeron N3000 có tần số tối đa là 2.08 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 4600GE đạt 4.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron N3000 có thể lên tới 4 Watts. AMD Ryzen 5 4600GE có tối đa 4 Watt.