AMD Ryzen 5 3600XT AMD Ryzen 5 3600XT
Intel Xeon E5-2630 Intel Xeon E5-2630
VS

So sánh AMD Ryzen 5 3600XT vs Intel Xeon E5-2630

AMD Ryzen 5 3600XT

WINNER
AMD Ryzen 5 3600XT

Xếp hạng: 17 Điểm
Intel Xeon E5-2630

Intel Xeon E5-2630

Xếp hạng: 6 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen 5 3600XT
Intel Xeon E5-2630
Kết quả kiểm tra
2
1
Màn biểu diễn
5
3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
3
3
Giao diện và thông tin liên lạc
1
4
Các đặc điểm chính
7
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Ryzen 5 3600XT: 17712 Intel Xeon E5-2630: 6379

Tản nhiệt (TDP)

AMD Ryzen 5 3600XT: 95 W Intel Xeon E5-2630: 95 W

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen 5 3600XT: 7 nm Intel Xeon E5-2630: 32 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Ryzen 5 3600XT: 3800 million Intel Xeon E5-2630: 2270 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Ryzen 5 3600XT: 576 KB Intel Xeon E5-2630: 384 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 3600XT chạy ở tốc độ 3.8 Hz, Intel Xeon E5-2630 thứ hai chạy ở tốc độ 2.3 Hz. AMD Ryzen 5 3600XT có thể tăng tốc lên 4.5 Hz và thứ hai lên 2.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 95 W và cho Intel Xeon E5-2630 95 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Ryzen 5 3600XT được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Xeon E5-2630 trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 3600XT có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 51.2. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon E5-2630 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 42.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 384 MB.

Đồ họa. AMD Ryzen 5 3600XT có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon E5-2630 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 3600XT đã đạt điểm 17712. Và Intel Xeon E5-2630 đã ghi được 6379 điểm.

Tại sao AMD Ryzen 5 3600XT tốt hơn Intel Xeon E5-2630?

  • Điểm CPU PassMark 17712 против 6379 , thêm về 178%
  • Quy trình công nghệ 7 nm против 32 nm, ít hơn bởi -78%
  • Số lượng bóng bán dẫn 3800 million против 2270 million, thêm về 67%
  • Kích thước bộ đệm L1 576 KB против 384 KB, thêm về 50%
  • Kích thước bộ đệm L2 3 MB против 1.5 MB, thêm về 100%
  • Kích thước bộ đệm L3 32 MB против 15 MB, thêm về 113%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.5 GHz против 2.8 GHz, thêm về 61%
  • tối đa. băng thông bộ nhớ 51.2 GB/s против 42.6 GB/s, thêm về 20%

So sánh AMD Ryzen 5 3600XT và Intel Xeon E5-2630: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen 5 3600XT
AMD Ryzen 5 3600XT
Intel Xeon E5-2630
Intel Xeon E5-2630
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
17712
max 104648
Trung bình: 6033.5
6379
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
7203
max 25920
Trung bình: 5219.2
3083
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
1331
max 2315
Trung bình: 936.8
504
max 2315
Trung bình: 936.8
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
12
max 256
Trung bình: 10.7
12
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
576 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
32 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
15 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.8 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
6
max 72
Trung bình: 5.8
6
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.8 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Kích thước bộ nhớ video
74
max 513
Trung bình:
435
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
Discrete Graphics Card Required
Không có dữ liệu
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
2
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
51.2 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
42.6 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
3200 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1333 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
128 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
384 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM4
FCLGA2011
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
3800 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
2270 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
95 W
Trung bình: 67.6 W
95 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Ryzen Processors
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
74
max 513
Trung bình:
435
max 513
Trung bình:
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
77 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Matisse
Sandy Bridge EP
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
95 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
77.4 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Boxed Processor
Server
Loạt
AMD Ryzen 5
Không có dữ liệu

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Ryzen 5 3600XT - Không có dữ liệu. Intel Xeon E5-2630 - 40.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Ryzen 5 3600XT hỗ trợ 128 GB. Intel Xeon E5-2630 hỗ trợ 384GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen 5 3600XT hoạt động trên 3.8 GHz.3 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen 5 3600XT có 6 lõi. Intel Xeon E5-2630 có 6 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Ryzen 5 3600XT - Nó chứa. Intel Xeon E5-2630 - Nó chứa. Intel Xeon E5-2630 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Ryzen 5 3600XT hỗ trợ DDR4. Intel Xeon E5-2630 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 5 3600XT. FCLGA2011 được dùng để đặt Intel Xeon E5-2630.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Ryzen 5 3600XT được xây dựng trên kiến ​​trúc Matisse. Intel Xeon E5-2630 được xây dựng trên kiến ​​trúc Sandy Bridge EP. Intel Xeon E5-2630 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Ryzen 5 3600XT đã ghi được 17712 điểm. Intel Xeon E5-2630 đã ghi được 6379 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen 5 3600XT có tần số tối đa là 4.5 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon E5-2630 đạt 2.8 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 3600XT có thể lên tới 95 Watts. Intel Xeon E5-2630 có tối đa 95 Watt.