So sánh AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Core i9-7980XE
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 3600X chạy ở tốc độ 3.8 Hz, Intel Core i9-7980XE thứ hai chạy ở tốc độ 2.6 Hz. AMD Ryzen 5 3600X có thể tăng tốc lên 4.4 Hz và thứ hai lên 4.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 95 W và cho Intel Core i9-7980XE 165 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 3600X được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core i9-7980XE trên kiến trúc Không có dữ liệu nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 3600X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 47.7. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i9-7980XE có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 85. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 3600X có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i9-7980XE đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 3600X đã đạt điểm 17726. Và Intel Core i9-7980XE đã ghi được 28227 điểm.
Tại sao Intel Core i9-7980XE tốt hơn AMD Ryzen 5 3600X?
- Tản nhiệt (TDP) 95 W против 165 W, ít hơn bởi -42%
- Kích thước bộ đệm L3 32 MB против 25 MB, thêm về 28%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.4 GHz против 4.2 GHz, thêm về 5%
So sánh AMD Ryzen 5 3600X và Intel Core i9-7980XE: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 3600X - Không có dữ liệu. Intel Core i9-7980XE - 44.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 3600X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i9-7980XE hỗ trợ 128GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 3600X hoạt động trên 3.8 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 3600X có 6 lõi. Intel Core i9-7980XE có 18 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 3600X - Nó chứa. Intel Core i9-7980XE - Không có. Intel Core i9-7980XE - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 3600X hỗ trợ DDR4. Intel Core i9-7980XE hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 5 3600X. FCLGA2066 được dùng để đặt Intel Core i9-7980XE.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 3600X được xây dựng trên kiến trúc Matisse. Intel Core i9-7980XE được xây dựng trên kiến trúc Skylake. Intel Core i9-7980XE - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 3600X đã ghi được 17726 điểm. Intel Core i9-7980XE đã ghi được 28227 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 3600X có tần số tối đa là 4.4 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i9-7980XE đạt 4.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 3600X có thể lên tới 95 Watts. Intel Core i9-7980XE có tối đa 95 Watt.