So sánh AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i7-6498DU
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 3580U chạy ở tốc độ 2.1 Hz, Intel Core i7-6498DU thứ hai chạy ở tốc độ 2.5 Hz. AMD Ryzen 5 3580U có thể tăng tốc lên 3.7 Hz và thứ hai lên 3.1 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho Intel Core i7-6498DU 15 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 3580U được xây dựng bằng công nghệ 12 nm. Intel Core i7-6498DU trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 3580U có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 32 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 38.4. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-6498DU có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 34.1. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 3580U có công cụ đồ họa Radeon Vega 9 Graphics. Tần số của nó là - 1300 MHz. Intel Core i7-6498DU đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 510. Ở đây tần số là 300 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 3580U đã đạt điểm 7995. Và Intel Core i7-6498DU đã ghi được 3417 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 3580U tốt hơn Intel Core i7-6498DU?
- Điểm CPU PassMark 7995 против 3417 , thêm về 134%
- Quy trình công nghệ 12 nm против 14 nm, ít hơn bởi -14%
- Số lượng bóng bán dẫn 4940 million против 1750 million, thêm về 182%
- Kích thước bộ đệm L1 384 KB против 128 KB, thêm về 200%
- Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 0.5 MB, thêm về 300%
- Số của chủ đề 8 против 4 , thêm về 100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.7 GHz против 3.1 GHz, thêm về 19%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 38.4 GB/s против 34.1 GB/s, thêm về 13%
So sánh AMD Ryzen 5 3580U và Intel Core i7-6498DU: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 3580U - Không có dữ liệu. Intel Core i7-6498DU - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 3580U hỗ trợ 32 GB. Intel Core i7-6498DU hỗ trợ 32GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 3580U hoạt động trên 2.1 GHz.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 3580U có 4 lõi. Intel Core i7-6498DU có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 3580U - Không có dữ liệu. Intel Core i7-6498DU - Không có dữ liệu. Intel Core i7-6498DU - Intel HD Graphics 510
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 3580U hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i7-6498DU hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP5 để đặt AMD Ryzen 5 3580U. Không có dữ liệu được dùng để đặt Intel Core i7-6498DU.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 3580U được xây dựng trên kiến trúc Picasso. Intel Core i7-6498DU được xây dựng trên kiến trúc Skylake. Intel Core i7-6498DU - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 3580U đã ghi được 7995 điểm. Intel Core i7-6498DU đã ghi được 3417 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 3580U có tần số tối đa là 3.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-6498DU đạt 3.1 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 3580U có thể lên tới 15 Watts. Intel Core i7-6498DU có tối đa 15 Watt.