AMD Ryzen 5 3500X AMD Ryzen 5 3500X
Intel Core i7-11800H Intel Core i7-11800H
VS

So sánh AMD Ryzen 5 3500X vs Intel Core i7-11800H

AMD Ryzen 5 3500X

AMD Ryzen 5 3500X

Xếp hạng: 13 Điểm
Intel Core i7-11800H

WINNER
Intel Core i7-11800H

Xếp hạng: 19 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen 5 3500X
Intel Core i7-11800H
Kết quả kiểm tra
1
2
Công nghệ
0
8
Màn biểu diễn
4
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
1
Giao diện và thông tin liên lạc
2
3
Các đặc điểm chính
6
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Ryzen 5 3500X: 13413 Intel Core i7-11800H: 19751

Tản nhiệt (TDP)

AMD Ryzen 5 3500X: 65 W Intel Core i7-11800H: W

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen 5 3500X: 7 nm Intel Core i7-11800H: 10 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Ryzen 5 3500X: 4800 million Intel Core i7-11800H: million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Ryzen 5 3500X: 384 KB Intel Core i7-11800H: 768 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 3500X chạy ở tốc độ 3.6 Hz, Intel Core i7-11800H thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. AMD Ryzen 5 3500X có thể tăng tốc lên 4.1 Hz và thứ hai lên 4.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho Intel Core i7-11800H Không có dữ liệu W.

Về kiến ​​trúc, AMD Ryzen 5 3500X được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core i7-11800H trên kiến ​​trúc 10 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 3500X có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 47.7. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-11800H có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 51.2. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.

Đồ họa. AMD Ryzen 5 3500X có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i7-11800H đã nhận được lõi video UHD Intel. Ở đây tần số là 350 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 3500X đã đạt điểm 13413. Và Intel Core i7-11800H đã ghi được 19751 điểm.

Tại sao Intel Core i7-11800H tốt hơn AMD Ryzen 5 3500X?

  • Quy trình công nghệ 7 nm против 10 nm, ít hơn bởi -30%
  • Kích thước bộ đệm L3 32 MB против 24 MB, thêm về 33%

So sánh AMD Ryzen 5 3500X và Intel Core i7-11800H: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen 5 3500X
AMD Ryzen 5 3500X
Intel Core i7-11800H
Intel Core i7-11800H
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
13413
max 104648
Trung bình: 6033.5
19751
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
5268
max 25920
Trung bình: 5219.2
7642
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
1198
max 2315
Trung bình: 936.8
1433
max 2315
Trung bình: 936.8
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
6
max 256
Trung bình: 10.7
16
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
768 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
10 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
32 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
24 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4.1 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
6
max 72
Trung bình: 5.8
8
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
47.7 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
51.2 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM4
FCBGA1787
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
10 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
4800 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
65 W
Trung bình: 67.6 W
W
Trung bình: 67.6 W
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
tên mã
Matisse
Tiger Lake
Mục đích
Desktop
Mobile
Loạt
AMD Ryzen 5
Tiger Lake

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Ryzen 5 3500X - Không có dữ liệu. Intel Core i7-11800H - 20.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Ryzen 5 3500X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-11800H hỗ trợ 128GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen 5 3500X hoạt động trên 3.6 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen 5 3500X có 6 lõi. Intel Core i7-11800H có 8 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Ryzen 5 3500X - Nó chứa. Intel Core i7-11800H - Không có. Intel Core i7-11800H - UHD Intel

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Ryzen 5 3500X hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i7-11800H hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 5 3500X. FCBGA1787 được dùng để đặt Intel Core i7-11800H.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Ryzen 5 3500X được xây dựng trên kiến ​​trúc Matisse. Intel Core i7-11800H được xây dựng trên kiến ​​trúc Tiger Lake. Intel Core i7-11800H - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Ryzen 5 3500X đã ghi được 13413 điểm. Intel Core i7-11800H đã ghi được 19751 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen 5 3500X có tần số tối đa là 4.1 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-11800H đạt 4.6 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 3500X có thể lên tới 65 Watts. Intel Core i7-11800H có tối đa 65 Watt.