So sánh AMD Ryzen 5 3500X vs Intel Core i7-11800H
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 3500X chạy ở tốc độ 3.6 Hz, Intel Core i7-11800H thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. AMD Ryzen 5 3500X có thể tăng tốc lên 4.1 Hz và thứ hai lên 4.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho Intel Core i7-11800H Không có dữ liệu W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 3500X được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core i7-11800H trên kiến trúc 10 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 3500X có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 47.7. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-11800H có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 51.2. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 3500X có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i7-11800H đã nhận được lõi video UHD Intel. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 3500X đã đạt điểm 13413. Và Intel Core i7-11800H đã ghi được 19751 điểm.
Tại sao Intel Core i7-11800H tốt hơn AMD Ryzen 5 3500X?
- Quy trình công nghệ 7 nm против 10 nm, ít hơn bởi -30%
- Kích thước bộ đệm L3 32 MB против 24 MB, thêm về 33%
So sánh AMD Ryzen 5 3500X và Intel Core i7-11800H: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 3500X - Không có dữ liệu. Intel Core i7-11800H - 20.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 3500X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-11800H hỗ trợ 128GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 3500X hoạt động trên 3.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 3500X có 6 lõi. Intel Core i7-11800H có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 3500X - Nó chứa. Intel Core i7-11800H - Không có. Intel Core i7-11800H - UHD Intel
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 3500X hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i7-11800H hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 5 3500X. FCBGA1787 được dùng để đặt Intel Core i7-11800H.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 3500X được xây dựng trên kiến trúc Matisse. Intel Core i7-11800H được xây dựng trên kiến trúc Tiger Lake. Intel Core i7-11800H - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 3500X đã ghi được 13413 điểm. Intel Core i7-11800H đã ghi được 19751 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 3500X có tần số tối đa là 4.1 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-11800H đạt 4.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 3500X có thể lên tới 65 Watts. Intel Core i7-11800H có tối đa 65 Watt.