So sánh AMD Ryzen 5 2600H vs Intel Core i3-6100E
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 2600H chạy ở tốc độ 3.2 Hz, Intel Core i3-6100E thứ hai chạy ở tốc độ 2.7 Hz. AMD Ryzen 5 2600H có thể tăng tốc lên 3.6 Hz và thứ hai lên 2.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho Intel Core i3-6100E 35 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 2600H được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Core i3-6100E trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 2600H có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 47.7. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i3-6100E có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 34.1. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 2600H có công cụ đồ họa Radeon Vega 8 Graphics. Tần số của nó là - 1100 MHz. Intel Core i3-6100E đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 530. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 2600H đã đạt điểm 7718. Và Intel Core i3-6100E đã ghi được 3083 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 2600H tốt hơn Intel Core i3-6100E?
- Điểm CPU PassMark 7718 против 3083 , thêm về 150%
- Số lượng bóng bán dẫn 4500 million против 1350 million, thêm về 233%
- Kích thước bộ đệm L1 192 KB против 128 KB, thêm về 50%
- Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 0.5 MB, thêm về 300%
- Số của chủ đề 8 против 4 , thêm về 100%
- Kích thước bộ đệm L3 4 MB против 3 MB, thêm về 33%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.6 GHz против 2.7 GHz, thêm về 33%
So sánh AMD Ryzen 5 2600H và Intel Core i3-6100E: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 2600H - Không có dữ liệu. Intel Core i3-6100E - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 2600H hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i3-6100E hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 2600H hoạt động trên 3.2 GHz.7 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 2600H có 4 lõi. Intel Core i3-6100E có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 2600H - Nó chứa. Intel Core i3-6100E - Nó chứa. Intel Core i3-6100E - Intel HD Graphics 530
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 2600H hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i3-6100E hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP5 để đặt AMD Ryzen 5 2600H. FCBGA1440 được dùng để đặt Intel Core i3-6100E.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 2600H được xây dựng trên kiến trúc Raven Ridge. Intel Core i3-6100E được xây dựng trên kiến trúc Skylake. Intel Core i3-6100E - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 2600H đã ghi được 7718 điểm. Intel Core i3-6100E đã ghi được 3083 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 2600H có tần số tối đa là 3.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i3-6100E đạt 2.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 2600H có thể lên tới 45 Watts. Intel Core i3-6100E có tối đa 45 Watt.